[INT CF-] Lisburn Distillery |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 17 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
Lisburn Distillery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 19-03-16 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 12-08-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 31-01-15 | 2 - 6 (2 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 25-10-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 22-03-14 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 09-11-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lisburn Distillery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D3 | 27-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 05-04-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 24-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 20-02-24 | 3 - 4 (3 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR LC | 03-10-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR LC | 29-08-23 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-07-23 | 0 - 9 (0 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 02-05-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 25-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | -0.07 | -0.10 | -0.98 | 0.88 | -3 | 0.82 | T | ||
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 20-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 26-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 12-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Lisburn Distillery |
Lisburn Distillery |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 10-08-2024 | Khách | Ballinamallard United | 25 Ngày |
NIR CH | 17-08-2024 | Chủ | Armagh City | 32 Ngày |
NIR CH | 24-08-2024 | Chủ | Annagh United | 39 Ngày |