[GER Regionalliga-14] BSG Chemie Leipzig |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 37 | 19 | 14 | 25.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | 9 | 14 | 22.2% |
11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 23 | 10 | 13 | 27.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% |
[GER Regionalliga-2] Hallescher FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 15 | 44 | 2 | 59.1% |
12 | 8 | 2 | 2 | 18 | 8 | 26 | 2 | 66.7% |
10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 7 | 18 | 3 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 | 83.3% |
BSG Chemie Leipzig |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
BSG Chemie Leipzig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.34 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | X |
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.24 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.38 | -0.29 | -0.44 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
GER Reg | 21-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.44 | B | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | T |
GER Reg | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | -0.71 | -0.22 | -0.16 | H | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.39 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.32 | -0.27 | -0.51 | B | -0.93 | -0.25 | 0.76 | B | X |
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Hallescher FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 20-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | ||
GER Reg | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.28 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
GER Reg | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.24 | -0.26 | -0.62 | 0.95 | -0.75 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 20-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.62 | -0.26 | -0.25 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.45 | 0.84 | -0.25 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 20-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.53 | -0.26 | -0.31 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
BSG Chemie Leipzig |
BSG Chemie Leipzig |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-11-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 8 Ngày |
GER Reg | 24-11-2024 | Chủ | Zwickau | 22 Ngày |
GER Reg | 01-12-2024 | Khách | Carl Zeiss Jena | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-11-2024 | Chủ | Berliner FC Dynamo | 8 Ngày |
GER Reg | 24-11-2024 | Khách | Hertha Zehlendorf | 22 Ngày |
GER Reg | 01-12-2024 | Chủ | Greifswalder FC | 29 Ngày |