So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
0.96
2.25
0.90
2.31
3.35
3.25
Live
0.81
0
-0.93
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.97
0.25
0.93
0.98
2.25
0.92
2.20
3.50
3.10
Live
-0.97
0.25
0.87
0.97
2.25
0.93
2.30
3.20
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.90
0.98
2.25
0.88
2.25
3.10
3.20
Live
0.79
0
-0.86
-
-
-
2.61
3.00
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
0.25
0.91
-0.99
2.25
0.89
2.31
3.30
3.25
Live
0.85
0
-0.93
-
-
-
2.61
3.05
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.88
1.00
2.25
0.88
2.25
3.07
3.01
Live
-
-
-
-
-
-
2.35
2.95
2.96
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Venezia
ChủHòaKhách
Empoli
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VeneziaSo Sánh Sức MạnhEmpoli
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 67%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie A-19] Venezia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2638152241171911.5%
133461215131723.1%
1304910264200.0%
6123711516.7%
[ITA Serie A-18] Empoli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2549122238211816.0%
121565148198.3%
133461724131423.1%
6114912416.7%

Thành tích đối đầu

Venezia            
Chủ - Khách
VeneziaEmpoli
EmpoliVenezia
EmpoliVenezia
VeneziaEmpoli
VeneziaEmpoli
EmpoliVenezia
VeneziaEmpoli
EmpoliVenezia
VeneziaEmpoli
EmpoliVenezia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D116-01-221 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.38-0.28-0.39H0.980.000.90HX
ITA D111-09-211 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.54-0.27-0.27T0.850.50-0.97TT
ITA D226-02-211 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.48-0.31-0.29H-0.930.500.81TX
ITA D201-11-202 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.41-0.31-0.36T0.810.00-0.93TX
ITA D203-07-200 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.38-0.31-0.42B-0.960.000.84BX
ITA D223-11-191 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.53-0.30-0.25H0.880.501.00TX
INT CF03-08-191 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.27-0.30-0.55T1.00-0.500.82TX
ITA D217-03-183 - 2
(1 - 0)
9 - 6-0.58-0.30-0.22B0.950.750.93BT
ITA D221-10-171 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.31-0.37T0.820.00-0.94TX
ITA D206-03-055 - 2
(3 - 2)
- -0.69-0.29-0.14B-0.921.000.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Venezia            
Chủ - Khách
VeneziaCagliari
JuventusVenezia
VeneziaComo
BolognaVenezia
VeneziaLecce
VeneziaParma
Inter MilanVenezia
VeneziaUdinese
MonzaVenezia
VeneziaAtalanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D122-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.44-0.28-0.32T0.960.250.92TT
ITA D114-12-242 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.21-0.12H0.941.250.94TT
ITA D108-12-242 - 2
(1 - 0)
5 - 9-0.36-0.29-0.38H1.0000.88HT
ITA D130-11-243 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.64-0.24-0.17B0.9710.91BT
ITA D125-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.43-0.28-0.33B1.000.250.88BX
ITA D109-11-241 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.40-0.27-0.38B0.8900.99BT
ITA D103-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.86-0.13-0.06B0.852-0.97TX
ITA D130-10-243 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.37-0.29-0.39T1.0000.88TT
ITA D127-10-242 - 2
(2 - 2)
4 - 3-0.44-0.29-0.31H0.950.250.93TT
ITA D120-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.20-0.24-0.60B0.78-1-0.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Empoli            
Chủ - Khách
EmpoliGenoa
AtalantaEmpoli
EmpoliTorino
VeronaEmpoli
FiorentinaEmpoli
AC MilanEmpoli
EmpoliUdinese
LecceEmpoli
EmpoliComo
EmpoliInter Milan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D128-12-241 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.30-0.33-0.920.250.79T
ITA D122-12-243 - 2
(2 - 1)
6 - 3-0.78-0.17-0.090.831.5-0.95T
ITA D113-12-240 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.37-0.34-0.330.850-0.97X
ITA D108-12-241 - 4
(1 - 4)
5 - 8-0.42-0.29-0.33-0.950.250.83T
ITA Cup04-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.67-0.22-0.150.821-0.94T
ITA D130-11-243 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.71-0.20-0.130.881.251.00T
ITA D125-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.39-0.32-0.320.770-0.89H
ITA D108-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.42-0.31-0.31-0.980.250.86H
ITA D104-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.31-0.360.9400.94X
ITA D130-10-240 - 3
(0 - 0)
1 - 4-0.14-0.21-0.690.90-1.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

VeneziaSo sánh số liệuEmpoli
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Venezia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Empoli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
521233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Venezia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%116.7%Xem
Empoli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem4XemXem2XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem4XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VeneziaThời gian ghi bànEmpoli
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    12
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VeneziaChi tiết về HT/FTEmpoli
  • 1
    3
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    5
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
VeneziaSố bàn thắng trong H1&H2Empoli
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Venezia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D112-01-2025ChủInter Milan8 Ngày
ITA D119-01-2025KháchParma15 Ngày
ITA D126-01-2025ChủVerona22 Ngày
Empoli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D111-01-2025ChủLecce7 Ngày
ITA D119-01-2025KháchInter Milan15 Ngày
ITA D126-01-2025ChủBologna22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng16.0% [4]
  • [8] 30.8%Hòa36.0% [4]
  • [15] 57.7%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng12.0% [3]
  • [4] 15.4%Hòa16.0% [4]
  • [6] 23.1%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Venezia VS Empoli ngày 04-01-2025 - Thông tin đội hình