So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.92
2
0.88
1.97
3.00
3.60
Live
-0.84
0.5
0.70
-0.86
2
0.70
2.13
2.91
3.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.85
0.90
2
0.88
1.95
3.10
3.55
Live
0.90
0.5
0.96
-0.85
2
0.71
1.90
3.00
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
0.5
0.86
0.93
2
0.89
1.97
3.00
3.60
Live
-0.88
0.5
0.75
-0.85
2
0.71
2.13
2.92
3.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
0.5
0.86
-0.98
2
0.78
1.96
2.81
3.64
Live
0.82
0.5
-0.94
-0.93
2
0.78
1.82
2.85
4.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Rotor Volgograd
ChủHòaKhách
KAMAZ Naberezhnye Chelny
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotor VolgogradSo Sánh Sức MạnhKAMAZ Naberezhnye Chelny
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-7] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20785171529735.0%
1035286141130.0%
104339915440.0%
614144716.7%
[RUS FNL-13] KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2064101817221330.0%
9423116141344.4%
1122771181218.2%
621376733.3%

Thành tích đối đầu

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
KAMAZ Naberezhnye ChelnyRotor Volgograd
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyRotor Volgograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D106-04-220 - 2
(0 - 1)
- -0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TX
RUS D125-09-211 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.63-0.29-0.21T0.860.750.96TX
RUS FC14-02-202 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.74-0.25-0.16H0.90-0.800.80TT
RUS D102-08-101 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.43T0.75-0.25-0.93TX
RUS D130-03-102 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.31-0.24B0.990.750.85BH

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
SokolRotor Volgograd
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
FK SochiRotor Volgograd
Ural Sverdlovsk OblastRotor Volgograd
Rotor VolgogradFK Chayka Pesch
Rodina MoscowRotor Volgograd
Rotor VolgogradBaltika Kaliningrad
TyumenRotor Volgograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D107-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.45-0.32-0.34T0.950.250.87TX
RUS D130-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.33-0.29H0.800.25-0.98TX
RUS Cup24-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.32-0.39H0.8500.97HX
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.34-0.35B-0.930.250.75BT
RUS D114-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.63-0.29-0.20H0.800.750.96TX
RUS D107-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.69-0.26-0.16H0.8210.94TX
RUS D102-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.50-0.33-0.29H-0.990.50.81TX
RUS D126-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.49-0.33-0.30H-0.960.50.78TT
RUS D116-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.39-0.34-0.40T0.9400.88TH
RUS D111-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.46-0.34-0.33T0.920.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

KAMAZ Naberezhnye Chelny            
Chủ - Khách
TyumenKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyShinnik Yaroslavl
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTorpedo Moscow
KAMAZ Naberezhnye ChelnyUral Sverdlovsk Oblast
Alania VladikavkazKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyNeftekhimik Nizhnekamsk
Baltika KaliningradKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnySKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTorpedo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D105-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.43-0.32-0.370.760-0.94X
RUS D129-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 10-0.47-0.33-0.320.850.250.97T
RUS Cup25-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.34-0.32-0.480.85-0.250.85T
RUS D121-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.29-0.34-0.490.77-0.5-0.95H
RUS D114-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.53-0.33-0.260.880.50.88H
RUS D107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.37-0.33-0.42-0.9900.75X
RUS D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.34-0.370.800-0.98X
RUS D125-08-241 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.31-0.240.810.5-0.95X
RUS D117-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 8-0.45-0.34-0.330.960.250.86T
RUS D112-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.34-0.440.86-0.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Rotor VolgogradSo sánh số liệuKAMAZ Naberezhnye Chelny
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rotor VolgogradThời gian ghi bànKAMAZ Naberezhnye Chelny
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rotor VolgogradChi tiết về HT/FTKAMAZ Naberezhnye Chelny
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Rotor VolgogradSố bàn thắng trong H1&H2KAMAZ Naberezhnye Chelny
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D126-10-2024KháchFC Ufa7 Ngày
RUS D102-11-2024KháchYenisey Krasnoyarsk14 Ngày
RUS D109-11-2024ChủFK Sochi21 Ngày
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D126-10-2024ChủFK Sochi7 Ngày
RUS D102-11-2024KháchFC Ufa14 Ngày
RUS D109-11-2024ChủSokol21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng30.0% [6]
  • [8] 40.0%Hòa20.0% [6]
  • [5] 25.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng10.0% [2]
  • [5] 25.0%Hòa10.0% [2]
  • [2] 10.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Rotor Volgograd VS KAMAZ Naberezhnye Chelny ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình