Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija Ventus
ChủHòaKhách
AC Nagano Parceiro Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya Ardija VentusSo Sánh Sức MạnhAC Nagano Parceiro Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

AC Nagano Parceiro Ladies            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

RB Omiya Ardija VentusThời gian ghi bànAC Nagano Parceiro Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusChi tiết về HT/FTAC Nagano Parceiro Ladies
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusSố bàn thắng trong H1&H2AC Nagano Parceiro Ladies
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
AC Nagano Parceiro Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng36.4% [4]
  • [3] 27.3%Hòa18.2% [4]
  • [8] 72.7%Bại45.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [2]
  • [5] 45.5%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.18 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.09 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

RB Omiya Ardija Ventus VS AC Nagano Parceiro Ladies ngày 14-10-2024 - Thông tin đội hình