Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Cherno More Varna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] FC Dobrudzha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 83.3% |
Cherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 11-02-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 18-11-23 | 4 - 5 (3 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 05-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 02-07-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 19-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.83 | -0.18 | -0.14 | B | 0.76 | -0.57 | 0.94 | T | X |
INT CF | 12-02-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 19-01-22 | 3 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | H | 0.79 | -0.57 | 0.97 | T | T |
INT CF | 11-11-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Cherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BUL Cup | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.61 | -0.30 | -0.21 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | X |
BUL D1 | 07-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 7 | -0.18 | -0.28 | -0.66 | T | 0.80 | -1 | -0.98 | H | T |
BUL D1 | 03-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.75 | -0.24 | -0.13 | T | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | T |
BUL D1 | 29-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.19 | -0.27 | -0.66 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | H | T |
BUL D1 | 24-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.43 | -0.34 | -0.36 | T | 0.74 | 0 | -0.93 | T | T |
INT CF | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BUL D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.28 | -0.33 | -0.51 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | X |
BUL D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | T |
BUL Cup | 30-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
FC Dobrudzha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 09-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.36 | -0.34 | -0.45 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | ||
BUL D2 | 05-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.83 | -0.22 | -0.11 | 0.83 | 1.5 | 0.87 | X | ||
BUL D2 | 30-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.88 | -0.17 | -0.07 | 0.97 | 2 | 0.73 | T | ||
BUL D2 | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.51 | -0.36 | -0.28 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
BUL D2 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.18 | -0.31 | -0.66 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
BUL D2 | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 04-11-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
BUL Cup | 29-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.13 | -0.23 | -0.76 | 0.93 | -1.25 | 0.83 | T | ||
BUL D2 | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.85 | -0.20 | -0.10 | 0.92 | 1.75 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Cherno More Varna |
Cherno More Varna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | 08-02-2025 | Chủ | Lokomotiv Plovdiv | 21 Ngày |
BUL D1 | 15-02-2025 | Khách | FK Levski Krumovgrad | 28 Ngày |
BUL D1 | 22-02-2025 | Chủ | Ludogorets Razgrad | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Chủ | Spartak Pleven | 28 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Khách | PFC Nesebar | 35 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Chủ | Ludogorets Razgrad II | 42 Ngày |