[INT FRL-] Portugal U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT FRL-] Austria U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 66.7% |
Portugal U18 |
Chủ - Khách |
---|
Portugal U18Austria U18 |
Portugal U18Austria U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-03-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT FRL | 15-06-16 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.56 | -0.27 | -0.29 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 19-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 16-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 14-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 15-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 10-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 08-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 06-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 04-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 11-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Austria U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 14-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 10-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 21-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 17-11-23 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-11-23 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-10-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |