[DEN 4th Division-] Viby IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
[DEN 4th Division-] Aarhus Fremad 2 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | 6 | 33.3% |
Viby IF |
Chủ - Khách |
---|
Aarhus Fremad 2Viby IF |
Aarhus Fremad 2Viby IF |
Viby IFAarhus Fremad 2 |
Aarhus Fremad 2Viby IF |
Viby IFAarhus Fremad 2 |
Aarhus Fremad 2Viby IF |
Viby IFAarhus Fremad 2 |
Viby IFAarhus Fremad 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 19-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 7 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
DEN D4 | 27-05-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
DEN D4 | 06-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
DEN D4 | 26-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
DEN D4 | 24-09-22 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.96 | 0.00 | 0.86 | T | T |
DEN D4 | 19-06-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
DEN D4 | 18-04-19 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
DEN D4 | 04-08-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Viby IF |
Chủ - Khách |
---|
Horsens FrejaViby IF |
Viby IFMarienlyst |
OKSViby IF |
Viby IFB 1909 Odense |
Aarhus Fremad 2Viby IF |
Odder IGFViby IF |
Viby IFHobro IK 2 |
Vinder Vatanspor-VRIViby IF |
Viby IFVorup FB |
Young Boys FDViby IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 16-05-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
DEN D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 04-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 19-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 7 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
DEN D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | T |
DEN D4 | 28-03-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 23-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | H | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | T |
INT CF | 29-02-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Aarhus Fremad 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.26 | -0.34 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
DEN D4 | 03-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 19-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 7 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
DEN D4 | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 23-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.39 | -0.27 | -0.46 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
DEN D4 | 10-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 28-10-23 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 21-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Viby IF |
Viby IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |