[NMKD Women's League-] ZFK Istatov (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 22 | 4 | 16.7% |
[NMKD Women's League-] ZFK Recica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | 1 | 0.0% |
ZFK Istatov (w) |
Chủ - Khách |
---|
ZFK Istatov (W)ZFK Recica (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Macedonia C W | 22-03-17 | 8 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZFK Istatov (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC L W | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC L W | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC L W | 18-10-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC L W | 31-05-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
MAC L W | 19-04-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC L W | 11-10-22 | 1 - 7 (1 - 4) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC L W | 25-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
MAC L W | 19-03-22 | 4 - 3 (1 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC L W | 04-11-21 | 8 - 2 (5 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC L W | 31-03-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZFK Recica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC L W | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 25-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Macedonia C W | 30-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 07-05-22 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 20-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 03-11-21 | 6 - 1 (3 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 13-10-21 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 20-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Macedonia C W | 10-03-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Macedonia W L | 09-09-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ZFK Istatov (w) |
ZFK Istatov (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |