Bên nào sẽ thắng?

Hồ Chí Minh City (w)
ChủHòaKhách
Ha Noi (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hồ Chí Minh City (w)So Sánh Sức MạnhHa Noi (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIEL W-2] Hồ Chí Minh City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1393131930269.2%
642017214266.7%
751114716271.4%
660022118100.0%
[VIEL W-1] Ha Noi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1393136830169.2%
752019617171.4%
641117213466.7%
65101211683.3%

Thành tích đối đầu

Hồ Chí Minh City (w)            
Chủ - Khách
CLB TPHCM (W)Ha Noi (W)
Ha Noi (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Ha Noi (W)
Ha Noi (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Ha Noi (W)
CLB TPHCM (W)Ha Noi (W)
Ha Noi (W)CLB TPHCM (W)
Ha Noi (W)CLB TPHCM (W)
Ha Noi (W)CLB TPHCM (W)
Ha Noi (W)CLB TPHCM (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WIE WC09-12-230 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.42-0.36-0.34B-0.960.250.72BH
WIE WC16-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.35H0.940.250.82TX
WIE WC26-10-222 - 1
(1 - 0)
5 - 0---T---
WIE WC16-09-220 - 0
(0 - 0)
1 - 5---H---
WIE VWC21-08-220 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---
WIE WC25-11-212 - 0
(1 - 0)
- -0.47-0.33-0.35T0.920.250.78TX
WIE VWC10-11-210 - 2
(0 - 2)
7 - 1---T---
WIE WC05-12-201 - 2
(0 - 1)
7 - 4---T---
WIE WC10-10-201 - 1
(0 - 0)
1 - 4---H---
WIE WC17-09-190 - 3
(0 - 1)
6 - 7-0.44-0.31-0.40T0.700.000.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hồ Chí Minh City (w)            
Chủ - Khách
Phong Phu Ha Nam (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Ha Noi II(W)
TNG Thai Nguyen (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Ho Chi Minh City B (W)
Son La (W)CLB TPHCM (W)
Son La (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Phong Phu Ha Nam (W)
TNG Thai Nguyen (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Than KSVN (W)
Ha Noi II(W)CLB TPHCM (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIEL W21-05-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
VIEL W16-05-245 - 0
(2 - 0)
2 - 2---T--
VIEL W11-05-241 - 3
(1 - 2)
6 - 6---T--
VIEL W06-05-245 - 0
(3 - 0)
1 - 3---T--
VIEL W01-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 14---T--
WIE WC28-12-230 - 5
(0 - 2)
0 - 15---T--
WIE WC25-12-233 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.92-0.16-0.08T0.972.250.73TH
WIE WC22-12-230 - 2
(0 - 1)
4 - 13-0.12-0.20-0.84T0.80-1.750.90TX
WIE WC19-12-231 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.32-0.31H-0.970.50.79TX
WIE WC15-12-230 - 4
(0 - 3)
1 - 14-0.07-0.09-0.99T0.85-4.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Ha Noi (w)            
Chủ - Khách
Ha Noi (W)TNG Thai Nguyen (W)
Ha Noi (W)Ho Chi Minh City B (W)
Phong Phu Ha Nam (W)Ha Noi (W)
Ha Noi II(W)Ha Noi (W)
Ha Noi (W)Than KSVN (W)
Ha Noi (W)Phong Phu Ha Nam (W)
Son La (W)Ha Noi (W)
Than KSVN (W)Ha Noi (W)
Ha Noi (W)TNG Thai Nguyen (W)
Ho Chi Minh City B (W)Ha Noi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIEL W22-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.62-0.25-0.250.800.750.90X
VIEL W17-05-243 - 0
(1 - 0)
- -----
VIEL W12-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.09-0.20-0.870.80-1.750.90X
VIEL W07-05-240 - 5
(0 - 5)
5 - 5-----
VIEL W02-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.39-0.34-0.420.9900.83X
WIE WC28-12-232 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.93-0.14-0.070.832.250.87H
WIE WC25-12-230 - 3
(0 - 0)
0 - 2-----
WIE WC22-12-231 - 0
(0 - 0)
4 - 0-----
WIE WC19-12-233 - 1
(2 - 1)
3 - 2-0.91-0.16-0.080.7520.95T
WIE WC15-12-230 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.07-0.10-0.990.86-40.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Hồ Chí Minh City (w)So sánh số liệuHa Noi (w)
  • 32Tổng số ghi bàn19
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.9
  • 2Tổng số mất bàn3
  • 0.2Trung bình mất bàn0.3
  • 90.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hồ Chí Minh City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ha Noi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Hồ Chí Minh City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ha Noi (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30120.0%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hồ Chí Minh City (w)Thời gian ghi bànHa Noi (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hồ Chí Minh City (w)Chi tiết về HT/FTHa Noi (w)
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hồ Chí Minh City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Ha Noi (w)
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hồ Chí Minh City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIEL W02-07-2024ChủSon La (W)31 Ngày
VIEL W07-07-2024KháchHo Chi Minh City B (W)36 Ngày
VIEL W12-07-2024ChủTNG Thai Nguyen (W)41 Ngày
Ha Noi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIEL W03-07-2024KháchThan KSVN (W)32 Ngày
VIEL W08-07-2024ChủHa Noi II(W)37 Ngày
VIEL W13-07-2024ChủPhong Phu Ha Nam (W)42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 69.2%Thắng69.2% [9]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [9]
  • [1] 7.7%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng30.8% [4]
  • [2] 15.4%Hòa7.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.15 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.77
  • TB mất điểm
    0.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hồ Chí Minh City (w) VS Ha Noi (w) ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình