So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-1.5
0.78
0.78
3.25
0.92
6.60
5.00
1.25
Live
0.77
-1.5
0.99
0.84
3.5
0.92
6.20
5.20
1.30
Run
0.20
-0.25
-0.38
-0.33
3.5
0.13
19.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-1.75
0.90
0.95
3.5
0.85
15.00
6.00
1.20
Live
0.85
-1.5
0.95
0.92
3.5
0.87
6.50
5.00
1.38
Run
0.25
-0.25
-0.36
-0.21
3.5
0.14
51.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.95
-1.25
0.71
0.81
3.25
0.95
8.00
6.00
1.22
Live
0.85
-1.5
0.95
0.95
3.5
0.85
6.00
4.90
1.35
Run
0.20
-0.25
-0.36
-0.25
3.5
0.13
100.00
8.30
1.01
188betSớm
0.93
-1.5
0.79
0.79
3.25
0.93
6.60
5.00
1.25
Live
0.93
-1.5
0.91
0.84
3.5
0.98
6.50
5.30
1.28
Run
0.25
-0.25
-0.41
-0.32
3.5
0.14
19.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-1.75
0.98
0.88
3.5
0.90
5.90
4.81
1.25
Live
0.87
-1.5
0.97
0.87
3.5
0.95
5.60
4.91
1.35
Run
0.27
-0.25
-0.43
-0.32
3.5
0.18
21.00
7.10
1.07

Bên nào sẽ thắng?

AS Roma (w)
ChủHòaKhách
Lyon (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Roma (w)So Sánh Sức MạnhLyon (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Champions League-3] AS Roma (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
630312149350.0%
3201436366.7%
31028113333.3%
65012151583.3%
[UEFA Women's Champions League-1] Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600191181100.0%
33008191100.0%
330011091100.0%
65101301683.3%

Thành tích đối đầu

AS Roma (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AS Roma (w)            
Chủ - Khách
Bologna WRoma CF (W)
Sampdoria (W)Roma CF (W)
Roma CF (W)AC Milan (W)
Galatasaray SK (W)Roma CF (W)
Juventus (W)Roma CF (W)
Roma CF (W)VfL Wolfsburg (W)
Inter Milan (W)Roma CF (W)
Roma CF (W)Napoli (W)
Servette (W)Roma CF (W)
Como 2000 (W)Roma CF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IW Cup06-11-240 - 6
(0 - 2)
1 - 6-0.06-0.10-0.99T0.91-3.250.79TT
IWD103-11-241 - 5
(0 - 3)
1 - 12---T--
IWD120-10-242 - 1
(1 - 1)
12 - 2-0.79-0.21-0.15T0.851.50.85TH
UEFA WUC17-10-241 - 6
(0 - 2)
0 - 11-0.11-0.18-0.86T0.96-1.750.74TT
IWD113-10-242 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.51-0.28-0.36B0.760.250.94BH
UEFA WUC08-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.31-0.28-0.53T0.92-0.50.90TX
IWD105-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.41-0.27-0.47H0.75-0.250.95BX
IWD129-09-243 - 1
(3 - 0)
4 - 2-0.93-0.14-0.08T0.802.250.90TT
UEFA WUC26-09-242 - 7
(1 - 4)
7 - 2-0.17-0.22-0.74T0.93-1.250.83TT
IWD122-09-241 - 3
(1 - 2)
8 - 14-0.10-0.16-0.87T0.90-20.80HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Lyon (w)            
Chủ - Khách
Lyon (W)Paris Saint Germain (W)
Paris FC (W)Lyon (W)
VfL Wolfsburg (W)Lyon (W)
Dijon wLyon (W)
Lyon (W)Galatasaray SK (W)
Lyon (W)Montpellier (W)
Lyon (W)Strasbourg W
Fleury 91 (W)Lyon (W)
Lyon (W)Vllaznia Shkoder (W)
Lyon (W)Juventus (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD103-11-241 - 0
(1 - 0)
15 - 2-----
FRA WD120-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-----
UEFA WUC17-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.34-0.28-0.530.82-0.50.88X
FRA WD112-10-240 - 3
(0 - 2)
1 - 13-----
UEFA WUC08-10-243 - 0
(2 - 0)
13 - 0-0.99-0.07-0.060.944.750.82X
FRA WD105-10-244 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.99-0.10-0.060.863.250.84X
FRA WD127-09-246 - 0
(3 - 0)
11 - 2-0.99-0.08-0.060.9640.80T
FRA WD120-09-242 - 6
(1 - 3)
2 - 9-0.06-0.11-0.980.95-2.750.75T
INT CF14-09-248 - 0
(4 - 0)
- -----
INT CF07-09-244 - 2
(4 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 40%

AS Roma (w)So sánh số liệuLyon (w)
  • 35Tổng số ghi bàn37
  • 3.5Trung bình ghi bàn3.7
  • 10Tổng số mất bàn4
  • 1.0Trung bình mất bàn0.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Roma (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%233.3%Xem
Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
AS Roma (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Lyon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Roma (w)Thời gian ghi bànLyon (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS Roma (w)Chi tiết về HT/FTLyon (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AS Roma (w)Số bàn thắng trong H1&H2Lyon (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Roma (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD116-11-2024ChủLazio (W)3 Ngày
UEFA WUC20-11-2024KháchLyon (W)7 Ngày
IWD123-11-2024KháchSassuolo (W)10 Ngày
Lyon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD116-11-2024ChủRC Saint Etienne (W)3 Ngày
UEFA WUC20-11-2024ChủRoma CF (W)7 Ngày
FRA WD123-11-2024KháchLe Havre (W)10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng100.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [6]
  • [3] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+83.33% [5]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AS Roma (w) VS Lyon (w) ngày 14-11-2024 - Thông tin đội hình