So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.98
2.5
0.83
2.60
3.40
2.63
Live
-0.93
0
0.73
0.85
2
0.95
3.00
2.90
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-
-
-
-0.86
2
0.66
2.87
2.80
2.41
Live
-
-
-
-0.92
2
0.71
2.62
2.83
2.60
Run
0.62
-0.25
-0.82
0.91
1.5
0.89
42.00
4.80
1.13
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
-0.25
-0.93
0.93
1.5
0.87
55.00
6.10
1.03

Bên nào sẽ thắng?

AO Kavala
ChủHòaKhách
Kambaniakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AO KavalaSo Sánh Sức MạnhKambaniakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-12] AO Kavala
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1826101128181211.1%
913541261111.1%
913571661211.1%
621337733.3%
[GRE Super League 2-9] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756252639938.9%
9432161215944.4%
932491411733.3%
62401291033.3%

Thành tích đối đầu

AO Kavala            
Chủ - Khách
KambaniakosAO Kavala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D228-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.52-0.33-0.30B0.930.500.77BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

AO Kavala            
Chủ - Khách
Ethnikos Neou KeramidiouAO Kavala
AO KavalaMakedonikos
Niki VolouAO Kavala
AO KavalaIraklis
AO KavalaAEL Larisa
DiagorasAO Kavala
AO KavalaPas Giannina
AO KavalaPAOK Saloniki B
KambaniakosAO Kavala
MakedonikosAO Kavala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D205-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.45-0.35-0.32T0.950.250.81TX
GRE D221-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4---T--
GRE D214-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.69-0.27-0.17B0.8510.91BX
GRE D208-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4---B--
GRE D223-11-240 - 3
(0 - 2)
2 - 5---B--
GRE D216-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.47-0.34-0.31H0.830.250.99TH
GRE D210-11-242 - 4
(1 - 3)
1 - 3-0.34-0.31-0.47B0.85-0.250.91BT
GRE D203-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.37-0.30-0.44B0.78-0.25-0.96BX
GRE D228-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.52-0.33-0.30B0.930.50.77BT
GRE D220-10-244 - 2
(2 - 0)
6 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Kambaniakos            
Chủ - Khách
KambaniakosPas Giannina
PAOK Saloniki BKambaniakos
KambaniakosDiagoras
KambaniakosMakedonikos
Niki VolouKambaniakos
KambaniakosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
KambaniakosAEL Larisa
KambaniakosAO Kavala
Pas GianninaKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D220-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.31-0.32-0.490.97-0.250.79T
GRE D216-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.49-0.31-0.320.800.250.96T
GRE D206-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.56-0.33-0.23-0.980.750.82X
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-----
GRE D224-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.65-0.29-0.190.760.751.00T
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.540.97-0.50.85T
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34-0.950.250.71X
GRE D201-11-240 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.14-0.25-0.740.80-1.250.96X
GRE D228-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.52-0.33-0.30B0.930.50.77BT
GRE D218-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.71-0.24-0.15-0.981.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

AO KavalaSo sánh số liệuKambaniakos
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AO Kavala
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
AO Kavala
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AO KavalaThời gian ghi bànKambaniakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AO KavalaChi tiết về HT/FTKambaniakos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AO KavalaSố bàn thắng trong H1&H2Kambaniakos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AO Kavala
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D219-01-2025KháchPAOK Saloniki B7 Ngày
GRE D226-01-2025KháchPas Giannina14 Ngày
GRE D202-02-2025ChủDiagoras21 Ngày
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D219-01-2025KháchAEL Larisa7 Ngày
GRE D226-01-2025ChủEthnikos Neou Keramidiou14 Ngày
GRE D202-02-2025KháchIraklis21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng38.9% [7]
  • [6] 33.3%Hòa27.8% [7]
  • [10] 55.6%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa45.45% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

AO Kavala VS Kambaniakos ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình