So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-1
0.99
0.95
2.75
0.85
5.00
4.05
1.58
Live
0.91
-0.75
0.98
0.84
2.25
-0.96
4.55
3.45
1.75
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.13
2.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-1
-0.98
1.00
2.75
0.90
5.75
3.90
1.57
Live
0.92
-0.75
0.98
-0.93
2.5
0.82
5.25
3.60
1.72
Run
-0.37
0
0.28
-0.11
2.5
0.06
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-1.25
0.99
0.87
2.75
0.95
5.10
3.65
1.54
Live
0.94
-0.75
0.98
-0.94
2.5
0.84
4.75
3.50
1.71
Run
-0.35
0
0.27
-0.12
2.5
0.05
200.00
12.00
1.01
188betSớm
0.84
-1
1.00
0.96
2.75
0.86
5.00
4.05
1.58
Live
0.93
-0.75
0.99
-0.92
2.5
0.81
4.60
3.45
1.74
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.12
2.5
0.02
23.00
6.50
1.13
SbobetSớm
0.75
-1
-0.92
-0.99
2.75
0.81
4.69
3.65
1.57
Live
0.94
-0.75
0.98
0.83
2.25
-0.93
4.93
3.62
1.72
Run
-0.40
0
0.32
-0.11
2.5
0.03
34.00
5.50
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
Manchester United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhManchester United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-11] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8422109141150.0%
42116372050.0%
4211467950.0%
6312981050.0%
[UEFA Europa League-3] Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
853016918362.5%
43108410375.0%
4220858250.0%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
QarabagFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
Dynamo KyivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHamburger SV
CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL23-01-252 - 3
(2 - 2)
7 - 4-0.43-0.32-0.33T1.000.250.82TT
ROM D117-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.74-0.23-0.14H0.911.250.91TX
INT CF12-01-252 - 1
(2 - 0)
- ---B--
INT CF10-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6---T--
ROM D123-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.25-0.29-0.56T0.80-0.75-0.98TX
ROMC18-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.31-0.35B0.910.250.85BX
ROM D115-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.33-0.29-0.49H-0.98-0.250.80BX
UEFA EL12-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.67-0.21-0.17H-0.951.250.83TX
ROM D108-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.22-0.14T0.901.250.92TT
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.08-0.13-0.91T0.85-2.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Manchester United            
Chủ - Khách
Manchester UnitedBrighton Hove Albion
Manchester UnitedSouthampton
ArsenalManchester United
LiverpoolManchester United
Manchester UnitedNewcastle United
WolvesManchester United
Manchester UnitedAFC Bournemouth
Tottenham HotspurManchester United
Manchester CityManchester United
FC Viktoria PlzenManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR19-01-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.47-0.27-0.310.880.251.00T
ENG PR16-01-253 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.74-0.18-0.130.981.50.90T
ENG FAC12-01-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.63-0.25-0.22-0.9610.78X
ENG PR05-01-252 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.75-0.17-0.120.941.50.94T
ENG PR30-12-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.45-0.25-0.340.940.250.94X
ENG PR26-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.23-0.591.00-0.750.88X
ENG PR22-12-240 - 3
(0 - 1)
13 - 1-0.54-0.26-0.250.860.5-0.98H
ENG LC19-12-244 - 3
(1 - 0)
3 - 8-0.46-0.25-0.330.920.250.96T
ENG PR15-12-241 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.21-0.170.821-0.94X
UEFA EL12-12-241 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.21-0.67-0.94-10.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuManchester United
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn20
  • 1.1Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem4XemXem12XemXem27.3%XemXem6XemXem27.3%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem5XemXem22.7%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%00.0%Xem
Manchester United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem5XemXem5XemXem12XemXem22.7%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànManchester United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTManchester United
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2Manchester United
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025ChủCFR Cluj2 Ngày
ROM D105-02-2025KháchPetrolul Ploiesti6 Ngày
ROM D108-02-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe9 Ngày
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR02-02-2025ChủCrystal Palace3 Ngày
ENG FAC08-02-2025ChủLeicester City9 Ngày
ENG PR15-02-2025KháchTottenham Hotspur16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng62.5% [5]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [5]
  • [2] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa25.0% [2]
  • [1] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 27.27%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS Manchester United ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình