[INT CF-] Bruhl SG |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 16 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] St. Gallen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | 33.3% |
Bruhl SG |
Chủ - Khách |
---|
Bruhl SGSt. Gallen |
St. GallenBruhl SG |
St. GallenBruhl SG |
Bruhl SGSt. Gallen |
St. GallenBruhl SG |
Bruhl SGSt. Gallen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-08-22 | 2 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | -0.17 | -0.20 | -0.76 | B | 0.88 | -1.50 | 0.88 | B | T |
INT CF | 06-07-18 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 21-06-14 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 16-06-12 | 1 - 7 (1 - 2) | - | -0.17 | -0.26 | -0.69 | B | 0.80 | -1.25 | -0.98 | B | T |
SUI CL | 25-02-12 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.91 | -0.14 | -0.07 | B | 0.80 | -0.44 | -0.94 | T | T |
SUI CL | 10-09-11 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.08 | -0.17 | -0.87 | B | -0.89 | -1.75 | 0.75 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bruhl SG |
Chủ - Khách |
---|
Bruhl SGBaden |
Lugano U21Bruhl SG |
Bruhl SGYoung Boys U21 |
Bruhl SGLugano |
BulleBruhl SG |
Bruhl SGVevey Sports |
SchaffhausenBruhl SG |
Bruhl SGFC Wil 1900 |
Bruhl SGZurich B team |
FC Luzern U21Bruhl SG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | H |
SUI Cup | 18-08-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 2 - 3 | -0.12 | -0.16 | -0.87 | B | 0.90 | -2 | 0.80 | B | T |
SUI PL | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 03-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.70 | -0.22 | -0.23 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 25-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
St. Gallen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.45 | -0.26 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X | ||
UEFA ECL | 29-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.62 | -0.25 | -0.22 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | X | ||
UEFA ECL | 22-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
SUI Cup | 18-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA ECL | 15-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.98 | 0 | 0.80 | T | ||
SUI SL | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.61 | -0.24 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | -0.97 | X | ||
UEFA ECL | 07-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
SUI SL | 04-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.40 | 0.93 | 0 | 0.95 | T | ||
UEFA ECL | 01-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | 0.84 | -0.5 | 0.92 | X | ||
SUI SL | 28-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 9 | -0.43 | -0.25 | -0.40 | 0.86 | 0 | -0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Bruhl SG |
Bruhl SG |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 07-09-2024 | Khách | Breitenrain | 3 Ngày |
SUI PL | 14-09-2024 | Chủ | Kriens | 10 Ngày |
SUI PL | 21-09-2024 | Chủ | Biel Bienne | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI Cup | 14-09-2024 | Khách | FC Paradiso | 10 Ngày |
SUI SL | 21-09-2024 | Chủ | Luzern | 17 Ngày |
SUI SL | 28-09-2024 | Khách | Yverdon | 24 Ngày |