[AUT Landesliga-] SV Wienerberger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] Slovan HAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
SV Wienerberger |
Chủ - Khách |
---|
Slovan HACSV Wienerberger |
SV WienerbergerSlovan HAC |
Slovan HACSV Wienerberger |
Slovan HACSV Wienerberger |
Slovan HACSV Wienerberger |
Slovan HACSV Wienerberger |
SV WienerbergerSlovan HAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.68 | -0.22 | -0.23 | T | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | X |
AUS L | 08-06-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.40 | -0.26 | -0.47 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
AUS L | 13-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.51 | -0.26 | -0.36 | B | 0.98 | 0.50 | 0.78 | B | X |
AUS L | 14-11-21 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | H | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | T |
AUS L | 20-06-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 10-11-19 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 26-05-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
SV Wienerberger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 21-04-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 5 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | T |
AUS L | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 13-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.19 | -0.19 | -0.74 | H | 0.87 | -1.5 | 0.89 | B | X |
INT CF | 10-02-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 25-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Slovan HAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-05-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
AUS L | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | X | ||
AUS L | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.35 | -0.26 | -0.51 | 0.79 | -0.5 | 0.97 | X | ||
AUS L | 28-04-24 | 2 - 5 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.74 | -0.20 | -0.19 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | ||
AUS L | 20-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-03-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.58 | -0.24 | -0.30 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
AUS L | 16-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 12 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
SV Wienerberger |
SV Wienerberger |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |