[INT CF-] Lechia Dzierzoniow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Gornik Walbrzych |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 7 | 33.3% |
Lechia Dzierzoniow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lechia Dzierzoniow |
Chủ - Khách |
---|
Lechia DzierzoniowLZS Starowice Dolne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gornik Walbrzych |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 08-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 7 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 11-11-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-09-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 23-08-23 | 6 - 2 (4 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lechia Dzierzoniow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lechia Dzierzoniow |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |