[INT CF-] Mattersburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Matav Sopron MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | 1 | 0.0% |
Mattersburg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mattersburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
AUS L | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 23-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUT CUP | 28-08-20 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUT D1 | 04-07-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.27 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | X |
AUT D1 | 30-06-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | T | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Matav Sopron MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-13 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 28-09-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 31-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 17-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 10-05-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 03-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 26-04-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 19-04-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 11-04-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D1 | 05-04-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mattersburg |
Matav Sopron MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mattersburg |
Matav Sopron MFC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |