[INT CF-] Vindbjart |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Donn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 16 | 7 | 33.3% |
Vindbjart |
Chủ - Khách |
---|
VindbjartDonn |
DonnVindbjart |
VindbjartDonn |
VindbjartDonn |
DonnVindbjart |
DonnVindbjart |
VindbjartDonn |
DonnVindbjart |
VindbjartDonn |
VindbjartDonn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-10-23 | 7 - 3 (4 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 22-04-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 14-10-21 | 7 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.80 | -0.19 | -0.16 | T | 0.91 | -0.57 | 0.79 | T | T |
NOR D4 | 16-09-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.57 | -0.25 | -0.30 | T | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | T |
NOR D4 | 11-04-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | H | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | T |
NOR D4 | 13-08-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.24 | -0.39 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
NOR D4 | 01-05-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.57 | -0.25 | -0.33 | H | 0.75 | 0.50 | 0.95 | T | X |
NOR D2 | 04-09-15 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.38 | -0.25 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | T |
NOR D2 | 22-05-15 | 6 - 2 (3 - 1) | 8 - 4 | -0.87 | -0.14 | -0.11 | T | 0.65 | -0.57 | -0.79 | T | T |
NORC | 18-04-13 | 3 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%
Vindbjart |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 03-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-08-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Donn |
Chủ - Khách |
---|
VindbjartDonn |
DonnMjondalen IF B |
Randesund ILDonn |
DonnSandefjord B |
Pors GrenlandDonn |
DonnStart Kristiansand B |
AskollenDonn |
Odd Grenland 2Donn |
DonnSprint-Jeloy |
MandalskamerateneDonn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-10-23 | 7 - 3 (4 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 09-10-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 25-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-09-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 09-09-23 | 5 - 3 (4 - 0) | - | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 02-09-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-08-23 | 6 - 2 (3 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vindbjart |
Vindbjart |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |