[ENG Conference South Division-19] Salisbury City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 12 | 13 | 41 | 47 | 36 | 19 | 24.2% |
17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 22 | 20 | 18 | 29.4% |
16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 25 | 16 | 16 | 18.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-20] Welling United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 5 | 20 | 36 | 61 | 32 | 20 | 26.5% |
17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 24 | 20 | 19 | 35.3% |
17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 37 | 12 | 21 | 17.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Salisbury City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Salisbury City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG FAT | 10-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.28 | -0.32 | T | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG CS | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | B | 0.95 | 0 | 0.87 | B | X |
ENG CS | 30-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | B | 0.78 | 0 | -0.96 | B | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.44 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | T |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.27 | -0.27 | -0.57 | H | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
ENG CS | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.82 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | T |
ENG CS | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | B | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Welling United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG CS | 29-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.70 | -0.25 | -0.18 | 0.77 | 1 | 0.99 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CS | 05-11-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
ENG CS | 02-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | 0.93 | 1 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Salisbury City |
Salisbury City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Eastbourne Borough | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Weymouth | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Khách | Aveley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Chelmsford City | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Maidstone United | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 14 Ngày |