[ENG Conference North Division-22] Warrington Town AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 5 | 11 | 17 | 26 | 47 | 26 | 22 | 15.2% |
17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 22 | 16 | 22 | 23.5% |
16 | 1 | 7 | 8 | 13 | 25 | 10 | 22 | 6.3% |
6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | 4 | 0.0% |
[ENG Conference North Division-7] Curzon Ashton FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 16 | 7 | 8 | 41 | 23 | 55 | 7 | 51.6% |
15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 11 | 21 | 16 | 40.0% |
16 | 10 | 4 | 2 | 24 | 12 | 34 | 1 | 62.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
Warrington Town AFC |
Chủ - Khách |
---|
Curzon Ashton FCWarrington Town AFC |
Warrington Town AFCCurzon Ashton FC |
Warrington Town AFCCurzon Ashton FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | B | 0.86 | 0.00 | 0.96 | B | T |
ENG CN | 28-08-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.91 | 0.00 | 0.91 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Warrington Town AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | H | 0.81 | -0.5 | -0.99 | B | X |
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | H | 0.82 | 0 | 0.94 | H | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.50 | -0.29 | -0.31 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
ENG CN | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | H | 0.97 | 1 | 0.79 | T | X |
ENG CN | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG CN | 26-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.33 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG CN | 22-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | T | 0.79 | -0.5 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Curzon Ashton FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG CN | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CN | 12-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.35 | -0.31 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
ENG CN | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG CN | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | X | ||
ENG FAC | 03-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 7 | -0.15 | -0.21 | -0.75 | -0.99 | -1.25 | 0.81 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | -0.39 | -0.33 | -0.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Warrington Town AFC |
Warrington Town AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Peterborough Sports | 7 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Chủ | Buxton FC | 14 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Khách | Southport FC | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | South Shields | 7 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Khách | Leamington | 14 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Chủ | Farsley Celtic | 19 Ngày |