[INT CF-] Wiener SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] LAC Inter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 17 | 7 | 33.3% |
Wiener SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wiener SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 11 - 1 | -0.65 | -0.22 | -0.28 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | X |
INT CF | 28-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.23 | -0.22 | -0.68 | B | 0.78 | -1.25 | 0.98 | B | T |
AUS D3 | 31-05-24 | 4 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | T |
AUS D3 | 24-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
AUS D3 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 10-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 03-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
LAC Inter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 1 - 6 | -0.16 | -0.17 | -0.80 | 0.78 | -2 | 0.98 | T | ||
AUS AC | 30-11-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 19-10-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 19-04-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 29-03-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 16-03-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 20-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 26-10-21 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-08-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wiener SC |
LAC Inter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wiener SC |
LAC Inter |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |