SV Ried
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
43Nemanja CelicHậu vệ00000000
-A. Van Wyk-00000000
10Mark GroßeTiền đạo10100000
Bàn thắng
5Nikki HavenaarHậu vệ00000000
1Andreas LeitnerThủ môn00000000
26Jonas MayerTiền vệ00000000
Thẻ vàng
17Philipp PomerTiền vệ00001000
8Martin RasnerTiền vệ00000000
Thẻ vàng
23Michael SollbauerHậu vệ00000000
30Oliver SteurerHậu vệ00000000
28Wilfried·EzaTiền đạo10100000
Bàn thắng
31Fabian WohlmuthHậu vệ00001000
3Lumor AgbenyenuHậu vệ00000000
12Ante BajićTiền đạo00000000
47Alexander·MankowskiHậu vệ00000000
7Nik MarinšekTiền vệ00000000
Thẻ vàng
18Fabian Hubert·RossdorferTiền vệ00000000
-F. WimmerThủ môn00000000
Sturm Graz (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Belmin BeganovicTiền vệ00000000
Thẻ vàng
40Matteo BignettiThủ môn00000000
6Gabriel HaiderHậu vệ00000000
43Jacob Peter HödlTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Oliver SorgHậu vệ00000000
13Jonas·WolfTiền vệ00000000
21tizian scharmerTiền vệ00000000
27Sebastian PirkerHậu vệ00000000
41Elias·LorenzThủ môn00000000
-Youba Moulaye Koïta-00000000
10Antonio IlicTiền đạo00000000
-Lord Afrifa-00000000
37Nikola StosicTiền vệ00000000
4Konstantin SchoppHậu vệ00000000
-Manprit SarkariaTiền đạo00000000
-Senad·MustaficHậu vệ00000000
9P. KiedlTiền đạo00000000
8Martin KernTiền vệ00000000

Sturm Graz (Youth) vs SV Ried ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ