[LUX National Division-9] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 14 | 21 | 9 | 29.4% |
9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 6 | 12 | 10 | 33.3% |
8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | 9 | 9 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[LUX National Division-7] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | 27 | 7 | 41.2% |
8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 8 | 18 | 6 | 62.5% |
9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 18 | 9 | 12 | 22.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 10 | 13 | 66.7% |
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-04-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-05-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-02-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-11-19 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 20-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 09-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Bettembourg | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Chủ | Victoria Rosport | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-03-2025 | Khách | Red Boys Differdange | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 23-02-2025 | Chủ | Swift Hesperange | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Khách | Mondercange | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-03-2025 | Chủ | Hostert | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật