Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-9] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 14 | 21 | 9 | 29.4% |
9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 6 | 12 | 10 | 33.3% |
8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | 9 | 9 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-12] FC Wiltz 71 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 32 | 17 | 12 | 29.4% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | 8 | 13 | 25.0% |
9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 18 | 9 | 11 | 33.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | 3 | 16.7% |
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-02-22 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-05-21 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-09-20 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-05-13 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-11-12 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.25 | -0.24 | -0.64 | H | 0.78 | -1 | 0.98 | B | T |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Wiltz 71 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Sporting Mertzig | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | UNA Strassen | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Blo Weiss lzeg | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Mondercange | 25 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật