Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-10] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 30 | 21 | 10 | 35.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 | 9 | 50.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 22 | 8 | 13 | 22.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-5] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 15 | 33 | 5 | 55.6% |
9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 6 | 24 | 1 | 88.9% |
9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 9 | 8 | 22.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-03-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-11-21 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-03-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-09-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 15-09-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-02-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 5 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Victoria Rosport |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | UNA Strassen | 7 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 70 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 77 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 7 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | FC Wiltz 71 | 70 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | Hostert | 77 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật