[INT FRL-] Denmark U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 15 | 83.3% |
[INT FRL-] France U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
Denmark U16 |
Chủ - Khách |
---|
Denmark U16France U16 |
France U16Denmark U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-02-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TM U16 | 06-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Denmark U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 18-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 15-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 14-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 16-09-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 25-04-24 | 4 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
France U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 23-01-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 21-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 31-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 29-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 28-09-24 | 0 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
TM U16 | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TM U16 | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TM U16 | 28-03-24 | 6 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật