[INT CF-] Lublinianka Lublin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Hetman Zamosc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 21 | 3 | 16.7% |
Lublinianka Lublin |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lublinianka Lublin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 17-06-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 10-06-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 03-06-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 27-05-23 | 5 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 24-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 18-05-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 14-05-23 | 0 - 9 (0 - 4) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 06-05-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 23-04-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hetman Zamosc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-02-25 | 5 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 20-06-21 | 5 - 2 (4 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-06-21 | 4 - 1 (4 - 0) | 10 - 4 | -0.88 | -0.14 | -0.09 | 0.89 | 2.25 | 0.87 | T | ||
Pol L3 | 28-05-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-05-21 | 5 - 3 (3 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 24-04-21 | 7 - 0 (5 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 13-04-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-04-21 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lublinianka Lublin |
Lublinianka Lublin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |