[INT CF-] FC Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Smorgon FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
FC Minsk |
Chủ - Khách |
---|
Smorgon FCFC Minsk |
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
Smorgon FCFC Minsk |
FC MinskSmorgon FC |
Smorgon FCFC Minsk |
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
FC MinskSmorgon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | H | 0.92 | 0.00 | 0.90 | H | X |
BLR D1 | 05-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | B | 0.90 | 1.00 | 0.92 | H | T |
INT CF | 10-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BLR D1 | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
BLR D1 | 10-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | T | 0.99 | 0.50 | 0.83 | T | T |
BLR D1 | 28-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | B | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
BLR D1 | 02-07-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | H | 0.86 | 1.00 | 0.90 | T | T |
INT CF | 27-03-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 17-02-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 07-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
FC Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 01-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.17 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | B | T |
BLR D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Smorgon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | 0.76 | -1.25 | 1.00 | X | ||
BLR D1 | 28-11-24 | 7 - 4 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | 0.72 | 0.75 | 0.98 | T | ||
BLR D1 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.19 | -0.27 | -0.69 | 0.86 | -1 | 0.84 | X | ||
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.53 | -0.31 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
BLR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
BLR D1 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
BLR D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
FC Minsk |
FC Minsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |