So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-1
0.98
0.81
2.75
0.99
4.60
4.05
1.53
Live
0.84
-1.25
-0.96
-0.97
3
0.83
5.20
4.30
1.48
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
3.5
0.02
1.85
2.84
4.80
BET365Sớm
0.88
-1
0.98
-0.95
3
0.80
5.25
3.90
1.55
Live
0.95
-1
0.90
0.88
2.75
0.98
5.50
3.90
1.53
Run
0.85
0
0.95
-0.43
2.5
0.32
1.00
29.00
81.00
Mansion88Sớm
0.86
-1
0.90
0.75
2.75
-0.99
4.95
3.85
1.52
Live
0.98
-1
0.90
0.80
2.75
-0.94
5.60
4.05
1.44
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.19
3.5
0.05
1.89
2.97
4.25
188betSớm
0.85
-1
0.99
0.82
2.75
1.00
4.60
4.05
1.53
Live
0.84
-1.25
-0.94
0.89
2.75
0.99
5.20
4.25
1.48
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.03
1.18
5.00
18.50
SbobetSớm
0.88
-1
0.96
0.79
2.75
-0.97
4.72
3.79
1.50
Live
0.98
-1
0.88
0.84
2.75
1.00
5.40
4.05
1.44
Run
0.79
-0.5
-0.92
-0.55
2.5
0.43
1.79
2.65
5.40

Bên nào sẽ thắng?

Longford Town
ChủHòaKhách
Wexford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Longford TownSo Sánh Sức MạnhWexford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-9] Longford Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3661119416429916.7%
18558222920927.8%
1816111935995.6%
6114611416.7%
[IRE First Division-3] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151110615656341.7%
18765312227538.9%
18855303429344.4%
65101441683.3%

Thành tích đối đầu

Longford Town            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Longford Town
Longford TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Longford Town
Wexford (Youth)Longford Town
Longford TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Longford Town
Longford TownWexford (Youth)
Longford TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Longford Town
Longford TownWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D103-06-242 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.64-0.26-0.22H0.800.75-0.98TT
IRE D127-04-241 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.19-0.23-0.70B0.82-1.251.00BH
IRE D116-04-242 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.64-0.26-0.22H-0.961.000.78TT
IRE D125-09-232 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.29-0.33B0.790.25-0.97BX
IRE D101-07-232 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.41-0.30-0.41T0.910.000.91TT
IRE D119-05-230 - 3
(0 - 2)
8 - 2-0.50-0.30-0.32T0.760.251.00TT
IRE D115-04-231 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.30-0.40B0.870.000.95BT
IRE D120-08-221 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.56-0.28-0.28T-0.980.750.80TX
IRE D124-06-222 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.41-0.28-0.43B0.940.000.88BT
IRE D107-05-222 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.64-0.26-0.22T0.790.75-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Longford Town            
Chủ - Khách
Finn HarpsLongford Town
Longford TownBray Wanderers
Cork CityLongford Town
Longford TownKerry FC
Longford TownTreaty United
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownUC Dublin
Galway UnitedLongford Town
Athlone TownLongford Town
Bray WanderersLongford Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D113-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.25-0.21B0.9710.85HX
IRE D106-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.26-0.27-0.57T0.85-0.750.97TX
IRE D130-08-243 - 2
(1 - 2)
3 - 0-0.88-0.16-0.09B0.9020.86TT
IRE D124-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.41-0.31-0.40H0.8900.93HT
IRE D110-08-241 - 4
(1 - 3)
5 - 5-0.33-0.31-0.48B0.98-0.250.84BT
IRE D102-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.30-0.31B0.970.50.85BX
IRE D127-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.28-0.30-0.53B0.95-0.50.87BT
IRFAIC19-07-246 - 0
(3 - 0)
13 - 0-0.85-0.17-0.09B0.811.75-0.99BT
IRE D112-07-244 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.58-0.29-0.25B0.960.750.86BT
IRE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.58-0.28-0.25T0.930.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Wexford            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Bray Wanderers
Wexford (Youth)Treaty United
Cobh RamblersWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Treaty UnitedWexford (Youth)
Ballyfermot UnitedWexford (Youth)
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Finn Harps
UC DublinWexford (Youth)
Bray WanderersWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D117-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
IRFAIC13-09-244 - 1
(4 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.25-0.980.750.80T
IRE D106-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.33-0.28-0.49-0.97-0.250.79T
IRE D130-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.44-0.29-0.400.7800.98T
IRE D123-08-241 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.450.78-0.25-0.96T
IRFAIC16-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 6-----
IRE D112-08-242 - 3
(2 - 0)
2 - 6-0.46-0.29-0.360.980.250.84T
IRE D109-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.29-0.310.940.50.88X
IRE D102-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.49-0.30-0.33-0.970.50.79X
IRE D126-07-243 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.50-0.29-0.330.790.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Longford TownSo sánh số liệuWexford
  • 9Tổng số ghi bàn21
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 23Tổng số mất bàn10
  • 2.3Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Longford Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem4XemXem15XemXem38.7%XemXem17XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem0XemXem17XemXem45.2%XemXem19XemXem61.3%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Longford Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem7XemXem10XemXem45.2%XemXem13XemXem41.9%XemXem11XemXem35.5%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem2XemXem14XemXem48.4%XemXem11XemXem35.5%XemXem7XemXem22.6%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Longford TownThời gian ghi bànWexford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    4
    0 Bàn
    14
    13
    1 Bàn
    7
    8
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    17
    22
    Bàn thắng H1
    14
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Longford TownChi tiết về HT/FTWexford
  • 1
    7
    T/T
    3
    3
    T/H
    2
    2
    T/B
    2
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    8
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Longford TownSố bàn thắng trong H1&H2Wexford
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    11
    5
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Longford Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D127-09-2024KháchTreaty United6 Ngày
IRE D105-10-2024ChủAthlone Town14 Ngày
IRE D112-10-2024ChủCobh Ramblers21 Ngày
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D127-09-2024ChủUC Dublin6 Ngày
IRE D104-10-2024KháchFinn Harps13 Ngày
IRE D111-10-2024ChủKerry FC20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 16.7%Thắng41.7% [15]
  • [11] 30.6%Hòa30.6% [15]
  • [19] 52.8%Bại27.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.9%Thắng22.2% [8]
  • [5] 13.9%Hòa13.9% [5]
  • [8] 22.2%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Longford Town VS Wexford ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình