[MNE Cup-] FK Iskra Danilovgrad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[MNE Cup-] FK Buducnost Podgorica |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
FK Iskra Danilovgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 05-04-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MNE D1 | 07-12-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.23 | -0.29 | -0.64 | T | 0.91 | -0.75 | 0.79 | T | T |
MNE D1 | 02-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MNE D1 | 24-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MNE D1 | 16-04-22 | 4 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MNE D1 | 24-02-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.41 | -0.32 | -0.42 | T | 0.86 | 0.00 | 0.84 | T | T |
MNE D1 | 23-10-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MNE D1 | 07-08-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MNE D1 | 14-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.34 | -0.34 | -0.47 | H | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | H |
MNE D1 | 14-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Iskra Danilovgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
MNE D2 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE CUP | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MNE D2 | 30-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
MNE D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MNE D2 | 23-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MNE D2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE D2 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D2 | 02-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.14 | -0.25 | -0.76 | B | 0.82 | -1.25 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
FK Buducnost Podgorica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 27-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
MNE D1 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.16 | -0.25 | -0.74 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
MNE D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MNE CUP | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.24 | -0.29 | -0.62 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | T | ||
MNE D1 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 27-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
FK Iskra Danilovgrad |
FK Iskra Danilovgrad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D1 | 07-12-2024 | Chủ | OFK Petrovac | 2 Ngày |