So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
0.96
2.75
0.84
2.73
3.50
2.14
Live
-0.93
-0.25
0.75
0.88
2.75
0.92
3.15
3.50
1.93
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.24
2.5
0.04
15.50
1.03
12.00
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.88
0.85
2.75
0.95
2.90
3.50
2.10
Live
0.95
-0.25
0.85
0.87
2.75
0.92
3.00
3.50
2.05
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
2.5
0.07
15.00
1.05
12.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.96
0.97
2.75
0.85
3.00
3.30
2.11
Live
-0.79
-0.25
0.63
0.92
2.75
0.90
3.10
3.35
2.04
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
0.97
2.75
0.85
2.73
3.50
2.14
Live
-0.94
-0.25
0.78
0.89
2.75
0.93
2.99
3.50
2.00
Run
-0.74
0
0.58
-0.34
2.5
0.16
10.50
1.12
7.50
SbobetSớm
-0.88
-0.25
0.72
-
-
-
3.16
3.37
1.96
Live
-0.88
-0.25
0.72
-
-
-
3.34
3.41
1.89
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

AIK Solna (w)
ChủHòaKhách
Djurgardens (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AIK Solna (w)So Sánh Sức MạnhDjurgardens (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-12] AIK Solna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2565143352231224.0%
134361822151230.8%
12228153081116.7%
6114718416.7%
[SWE Damallsvenskan-7] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258710343531732.0%
12534201518841.7%
13346142013623.1%
6231107933.3%

Thành tích đối đầu

AIK Solna (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.53-0.28-0.31B0.900.500.92BX
SWEC-W24-03-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7---H---
SWEC-W25-02-232 - 1
(0 - 1)
2 - 7---T---
SWE WD102-10-224 - 2
(3 - 0)
11 - 4-0.72-0.22-0.18B0.94-0.800.88BT
SWE WD108-05-222 - 4
(1 - 2)
3 - 3---B---
SWE WD121-08-211 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.30-0.27-0.55T1.00-0.500.82TX
SWE WD102-05-211 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.26-0.24T0.810.750.95TT
INT CF14-02-210 - 1
(0 - 0)
- ---T---
SWEC-W07-10-201 - 3
(0 - 0)
2 - 10---B---
SWEC-W22-02-202 - 4
(1 - 1)
0 - 7---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

AIK Solna (w)            
Chủ - Khách
AIK Solna (W)Linkopings (W)
AIK Solna (W)Brommapojkarna (W)
Kristianstads DFF (W)AIK Solna (W)
BK Hacken (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)FC Rosengard (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Pitea IF (W)AIK Solna (W)
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
AIK Solna (W)Pitea IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD128-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.31-0.27-0.54T0.98-0.50.84TX
SWE WD122-09-242 - 2
(1 - 0)
5 - 6---H--
SWE WD114-09-244 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.82-0.18-0.12B0.891.750.93BT
SWE WD107-09-244 - 0
(2 - 0)
12 - 4-0.93-0.13-0.07B0.962.50.80BT
SWE WD131-08-241 - 5
(0 - 3)
3 - 8-0.05-0.08-0.99B0.91-3.50.85BT
SWE WD124-08-242 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.43-0.30-0.39B0.8201.00BT
INT CF17-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2---T--
SWE WD105-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.93-0.14-0.08B0.782.250.92BT
SWE WD101-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.30-0.30-0.52H0.86-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Trelleborgs FF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Djurgardens (W)Orebro Soder (W)
Djurgardens (W)Celtic (W)
Mallbackens IF (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD128-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-----
SWE WD123-09-242 - 2
(2 - 0)
8 - 4-0.43-0.31-0.380.780-0.96T
SWE WD117-09-245 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.310.800.25-0.98X
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.830.84-1.750.98X
SWE WD124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.29-0.271.000.750.82X
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 9-0.65-0.26-0.22-0.9710.79T
INT CF10-08-244 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF30-07-241 - 3
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

AIK Solna (w)So sánh số liệuDjurgardens (w)
  • 9Tổng số ghi bàn20
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 24Tổng số mất bàn13
  • 2.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AIK Solna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
AIK Solna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Djurgardens (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AIK Solna (w)Thời gian ghi bànDjurgardens (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    15
    Bàn thắng H1
    15
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AIK Solna (w)Chi tiết về HT/FTDjurgardens (w)
  • 1
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
AIK Solna (w)Số bàn thắng trong H1&H2Djurgardens (w)
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    10
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AIK Solna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD119-10-2024KháchVaxjo (W)7 Ngày
SWE WD102-11-2024ChủTrelleborgs FF (W)21 Ngày
SWEC-W05-11-2024KháchBollstanas Sk (W)24 Ngày
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWEC-W16-10-2024KháchIK Uppsala (W)4 Ngày
SWE WD119-10-2024ChủBK Hacken (W)7 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchKristianstads DFF (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng32.0% [8]
  • [5] 20.0%Hòa28.0% [8]
  • [14] 56.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng12.0% [3]
  • [3] 12.0%Hòa16.0% [4]
  • [6] 24.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

AIK Solna (w) VS Djurgardens (w) ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình