Bên nào sẽ thắng?

Barcelona SC(ECU)
ChủHòaKhách
Macara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona SC(ECU)So Sánh Sức MạnhMacara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -6] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301686542956653.3%
15114035837473.3%
155461921191533.3%
6303911950.0%
[LigaPro Serie A -22] Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3089132640332226.7%
154651315182326.7%
154381325151926.7%
6312891050.0%

Thành tích đối đầu

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
MacaraBarcelona SC(ECU)
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
Barcelona SC(ECU)Macara
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
MacaraBarcelona SC(ECU)
MacaraBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D130-03-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.35-0.30-0.47H0.94-0.250.88BX
ECU D111-09-225 - 3
(2 - 2)
3 - 6-0.72-0.24-0.16T1.00-0.800.82TT
ECU D125-04-220 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.34-0.32-0.47T0.93-0.250.89TX
ECU D129-11-211 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.24-0.28-0.60H0.94-0.750.88BX
ECU D118-07-213 - 0
(1 - 0)
11 - 5-0.65-0.26-0.20T1.001.000.82TT
ECU D129-11-203 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.63-0.28-0.22T0.860.750.96TT
ECU D110-09-201 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.43-0.29-0.39H0.780.000.98HX
ECU D114-07-191 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.62-0.26-0.24B0.850.750.97BT
ECU D117-02-190 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.30-0.39H0.810.00-0.97HX
ECU D128-10-181 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.41-0.32-0.40B0.900.000.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Liga Dep. Universitaria QuitoBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Universidad Catolica
Orense SCBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Independiente Jose Teran
SC ImbaburaBarcelona SC(ECU)
CD Independiente JuniorsBarcelona SC(ECU)
BragantinoBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Bragantino
Mushuc RunaBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Cobresal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D131-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.56-0.30-0.25B0.980.750.78BT
ECU D125-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.50-0.31-0.31T1.000.50.82TX
ECU D118-08-243 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.32-0.32-0.48B0.98-0.250.84BT
ECU D110-08-243 - 2
(3 - 0)
2 - 9-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TT
ECU D104-08-241 - 3
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.29-0.56T0.80-0.75-0.98TT
ECU CUP29-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.29-0.32-0.51B0.79-0.50.97BX
CON CSA25-07-243 - 2
(1 - 2)
3 - 9-0.68-0.25-0.18B0.8810.94HT
CON CSA18-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.42-0.32-0.38H0.810-0.99HH
ECU D102-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.28-0.29-0.54B0.98-0.50.84BX
CON CLA30-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.67-0.25-0.19T0.9210.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Macara            
Chủ - Khách
MacaraTecnico Universitario
MacaraDeportivo Cuenca
Libertad FCMacara
CD El NacionalMacara
MacaraLiga Dep. Universitaria Quito
Cuniburo FCMacara
Universidad CatolicaMacara
MacaraIndependiente Jose Teran
Club Sport EmelecMacara
MacaraMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D101-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 14-0.42-0.33-0.370.7601.00X
ECU D124-08-243 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.46-0.31-0.350.980.250.84T
ECU D117-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.40-0.32-0.400.9000.92X
ECU D111-08-241 - 3
(0 - 2)
1 - 3-0.50-0.31-0.311.000.50.82T
ECU D104-08-240 - 4
(0 - 3)
6 - 3-0.28-0.32-0.520.90-0.50.92T
ECU CUP28-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4-----
ECU D102-06-243 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.25-0.180.8410.98T
ECU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 10-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00X
ECU D118-05-240 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.66-0.27-0.19-0.9810.80X
ECU D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.29-0.26-0.980.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Barcelona SC(ECU)So sánh số liệuMacara
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem5XemXem25%XemXem15XemXem75%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Barcelona SC(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Macara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona SC(ECU)Thời gian ghi bànMacara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    18
    9
    Bàn thắng H1
    13
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Chi tiết về HT/FTMacara
  • 9
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    1
    4
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Số bàn thắng trong H1&H2Macara
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D122-09-2024KháchDeportivo Cuenca7 Ngày
ECU D129-09-2024ChủLibertad FC14 Ngày
ECU D106-10-2024KháchCD El Nacional21 Ngày
Macara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D122-09-2024ChủSC Imbabura7 Ngày
ECU D129-09-2024KháchOrense SC14 Ngày
ECU D106-10-2024ChủDelfin SC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Barcelona SC(ECU)
Chấn thương
Macara
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 53.3%Thắng26.7% [8]
  • [8] 26.7%Hòa30.0% [8]
  • [6] 20.0%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng13.3% [4]
  • [4] 13.3%Hòa10.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Barcelona SC(ECU) VS Macara ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình