So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2.5
0.95
2.88
3.10
2.25
Live
0.80
-0.5
1.00
0.85
2.75
0.95
3.40
3.30
1.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.89
-0.25
0.87
0.82
2.75
0.94
3.35
3.35
1.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.97
-0.25
0.79
0.85
2.75
0.95
3.07
3.29
1.95
Live
-0.97
-0.25
0.79
0.85
2.75
0.95
3.07
3.29
1.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
FC Saburtalo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhFC Saburtalo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151011424155441.7%
18756201926538.9%
18855222229344.4%
6312981050.0%
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352357734574165.7%
17953332032252.9%
181404402542177.8%
660015618100.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.35B0.980.250.86BT
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.45-0.29-0.38T1.000.250.76TT
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.30-0.34B0.940.250.90BT
GEO D102-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.28-0.28-0.56B0.97-0.500.79BT
GEO C06-12-231 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.33-0.29-0.50B0.99-0.250.77BX
GEO D108-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7---H---
GEO D105-06-232 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.52-0.29-0.31T0.920.500.90TT
GEO D130-04-233 - 3
(0 - 1)
3 - 10---H---
GEO D103-03-233 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.67-0.26-0.19T0.931.000.89TT
GEO D121-10-222 - 4
(1 - 1)
3 - 9-0.32-0.29-0.50T0.83-0.500.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Dila GoriDinamo Batumi
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D108-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.29-0.27B0.850.50.97BX
GEO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3---T--
GEO D127-10-243 - 3
(2 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.39H0.810-0.99HT
GEO D118-10-243 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.66-0.25-0.19T0.9310.83TT
GEO D105-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1---T--
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.12B0.881.50.94TT
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.31-0.24T0.800.5-0.98TT
GEO D123-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.50-0.31-0.31H1.000.50.82TX
GEO C19-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.33-0.39B0.7800.92BX
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.35B0.980.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D108-11-243 - 2
(1 - 0)
1 - 8-0.47-0.29-0.340.920.250.90T
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.34-0.28-0.480.96-0.250.86X
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.20-0.23-0.700.80-1.25-0.98X
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 8-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80T
GEO D105-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2-----
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 11-0.35-0.29-0.480.95-0.250.87T
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.73-0.24-0.190.901.250.80X
GEO D122-09-242 - 6
(2 - 2)
1 - 5-----
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.420.9300.83T
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.35B0.980.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuFC Saburtalo Tbilisi
  • 12Tổng số ghi bàn26
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.6
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem4XemXem14XemXem28%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
14XemXem2XemXem3XemXem9XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem0XemXem10XemXem56.5%XemXem16XemXem69.6%XemXem7XemXem30.4%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Batumi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem5XemXem20%XemXem11XemXem44%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem7XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo BatumiThời gian ghi bànFC Saburtalo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    10
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    8
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    21
    Bàn thắng H1
    13
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo BatumiChi tiết về HT/FTFC Saburtalo Tbilisi
  • 3
    7
    T/T
    4
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    4
    6
    H/T
    11
    9
    H/H
    3
    2
    H/B
    2
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Dinamo BatumiSố bàn thắng trong H1&H2FC Saburtalo Tbilisi
  • 3
    9
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    16
    10
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-11-2024KháchDinamo Tbilisi7 Ngày
GEO D104-12-2024ChủDila Gori11 Ngày
GEO D108-12-2024KháchSamtredia15 Ngày
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-11-2024ChủFC Kolkheti Poti7 Ngày
GEO D104-12-2024KháchGagra Tbilisi11 Ngày
GEO D108-12-2024ChủSamgurali Tskh15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 41.7%Thắng65.7% [23]
  • [10] 27.8%Hòa14.3% [23]
  • [11] 30.6%Bại20.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng40.0% [14]
  • [5] 13.9%Hòa0.0% [0]
  • [6] 16.7%Bại11.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    2.09
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [6] 54.55%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dinamo Batumi VS FC Saburtalo Tbilisi ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình