Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Julio Doldan | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | nestor jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | danny perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
11 | Edwuin Pernía | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.21 | ![]() ![]() |
- | Juanpi Añor | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7.88 | |
1 | Wuilker Faríñez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.08 | |
- | Daniel Aguilar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.86 | |
- | Rubert Quijada | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Anderson Contreras | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Armando José Rivas Zambrano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 |