Bên nào sẽ thắng?

FK Austria Vienna Youth
ChủHòaKhách
Neusiedl
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Austria Vienna YouthSo Sánh Sức MạnhNeusiedl
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-5] FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13643161222546.2%
741211713657.1%
6231559833.3%
6411941366.7%
[AUT 3.Liga-3] Neusiedl
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15834302027353.3%
9522191117255.6%
631211910450.0%
62131010733.3%

Thành tích đối đầu

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
NeusiedlAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Neusiedl
Austria Wien (Youth)Neusiedl
Austria Wien (Youth)Neusiedl
NeusiedlAustria Wien (Youth)
NeusiedlAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Neusiedl
NeusiedlAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Neusiedl
Austria Wien (Youth)Neusiedl
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D305-04-241 - 5
(0 - 2)
5 - 2---T---
AUS D319-09-233 - 2
(2 - 1)
12 - 0-0.63-0.26-0.26T0.800.750.90TT
INT CF27-01-235 - 2
(3 - 0)
11 - 5-0.66-0.22-0.28T0.841.000.86TT
AUS D329-03-183 - 2
(2 - 2)
5 - 3-0.69-0.23-0.20T0.771.000.99TT
AUS D308-09-170 - 3
(0 - 0)
3 - 4---T---
AUS D318-11-161 - 2
(1 - 1)
2 - 5---T---
AUS D305-08-162 - 0
(2 - 0)
1 - 2---T---
AUS D305-04-162 - 2
(2 - 1)
2 - 4---H---
AUS D328-08-151 - 1
(1 - 1)
7 - 5---H---
AUS D324-04-150 - 1
(0 - 0)
7 - 3---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
Austria Wien (Youth)Wiener SC
SV GloggnitzAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Wiener Viktoria
Austria Wien (Youth)Floridsdorfer AC
Austria Wien (Youth)SV Stripfing Weiden
TraiskirchenAustria Wien (Youth)
ArdaggerAustria Wien (Youth)
Team Wiener LinienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Andelsbuch
SR Donaufeld WienAustria Wien (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D317-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H--
AUS D309-08-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
AUS D302-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 10---T--
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 2)
2 - 2-0.21-0.21-0.73T0.90-1.250.80BT
INT CF28-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.31-0.23-0.58B0.86-0.750.90BX
AUS D331-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6---T--
AUS D324-05-242 - 1
(0 - 0)
- ---B--
AUS D317-05-243 - 3
(1 - 3)
9 - 5---H--
AUS D310-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1---B--
AUS D304-05-244 - 2
(4 - 0)
10 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Neusiedl            
Chủ - Khách
KremserNeusiedl
NeusiedlSC Mannsdorf
SC KittseeNeusiedl
NeusiedlFavoritner AC
NeusiedlRapid Wien
Raca BratislavaNeusiedl
NeusiedlMauerwerk
Wiener SCNeusiedl
NeusiedlRapid Vienna (Youth)
SV LeobendorfNeusiedl
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D316-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.57-0.27-0.300.750.50.95X
AUS D309-08-240 - 3
(0 - 0)
8 - 4-----
AUS AC06-08-240 - 4
(0 - 3)
5 - 4-----
AUS D302-08-244 - 2
(1 - 1)
7 - 5-----
AUT CUP28-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.11-0.14-0.870.91-2.250.91X
INT CF23-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.47-0.26-0.400.970.250.79X
AUS D331-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.36-0.28-0.510.75-0.50.95X
AUS D324-05-242 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.56-0.27-0.320.800.50.90T
AUS D317-05-240 - 4
(0 - 2)
2 - 10-----
AUS D309-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.59-0.27-0.290.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

FK Austria Vienna YouthSo sánh số liệuNeusiedl
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Neusiedl
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FK Austria Vienna Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Neusiedl
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Austria Vienna YouthThời gian ghi bànNeusiedl
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthChi tiết về HT/FTNeusiedl
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthSố bàn thắng trong H1&H2Neusiedl
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Austria Vienna Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D306-09-2024KháchSC Mannsdorf7 Ngày
AUS D313-09-2024ChủKremser14 Ngày
AUS D320-09-2024KháchSV Oberwart21 Ngày
Neusiedl
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D305-09-2024ChủSV Leobendorf6 Ngày
AUS D313-09-2024KháchTeam Wiener Linien14 Ngày
AUS D320-09-2024ChủSportunion Mauer21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng53.3% [8]
  • [4] 30.8%Hòa20.0% [8]
  • [3] 23.1%Bại26.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng20.0% [3]
  • [1] 7.7%Hòa6.7% [1]
  • [2] 15.4%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK Austria Vienna Youth VS Neusiedl ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình