So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.80
3.5
0.90
2.76
3.85
1.90
Live
0.77
-0.75
0.93
0.72
3.5
0.98
3.10
3.90
1.74
Run
0.67
0
-0.85
-0.36
5.5
0.16
20.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.93
3.25
0.88
2.35
4.00
2.30
Live
0.95
-0.5
0.85
0.82
3.5
0.97
3.10
4.20
1.85
Run
0.97
0
0.82
-0.17
5.5
0.10
67.00
51.00
1.00
188betSớm
0.91
-0.5
0.81
0.89
3.5
0.83
2.76
3.85
1.90
Live
0.78
-0.75
0.94
0.73
3.5
0.99
3.10
3.90
1.74
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
5.5
0.03
21.00
12.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Lechia Gdansk (Youth)
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lechia Gdansk (Youth)So Sánh Sức MạnhGornik Zabrze (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-13] Lechia Gdansk (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165292237171331.3%
820682061425.0%
83231417111137.5%
6213912733.3%
[POL Mloda Ekstraklasa-10] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165473029191031.3%
723215129928.6%
93151517101233.3%
62131210733.3%

Thành tích đối đầu

Lechia Gdansk (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME10-08-244 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL ME27-05-233 - 0
(2 - 0)
8 - 8---B---
POL ME12-11-220 - 2
(0 - 0)
- ---B---
POL ME06-06-212 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL ME21-10-201 - 2
(1 - 1)
- ---B---
POL ME20-10-192 - 1
(1 - 0)
- ---B---
POL ME25-03-180 - 5
(0 - 2)
4 - 4---B---
POL ME03-09-174 - 0
(3 - 0)
6 - 3-0.45-0.28-0.39B1.000.250.76BT
POL ME14-05-173 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.50-0.28-0.37B0.800.250.90BT
POL ME22-10-162 - 1
(1 - 0)
2 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Lechia Gdansk (Youth)            
Chủ - Khách
Odra Opole YouthLechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Slask Wroclaw U21Lechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Lech Poznan (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthLechia Gdansk (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Stal Rzeszow Youth
Lechia Gdansk (Youth)Pogon Szczecin(Youth)
Warta Poznan YouthLechia Gdansk (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME16-11-241 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.51-0.26-0.35T0.960.50.80TT
POL ME10-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.51-0.25-0.38T0.780.250.92TX
POL ME31-10-243 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.85-0.18-0.13B0.741.750.96TT
POL ME26-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 9---B--
POL ME19-10-242 - 2
(0 - 0)
- ---H--
POL ME12-10-240 - 2
(0 - 0)
- ---B--
POL ME05-10-242 - 3
(2 - 1)
11 - 2-0.75-0.22-0.19T0.791.250.91TT
POL ME29-09-241 - 4
(0 - 0)
- ---B--
POL ME21-09-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
POL ME14-09-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Warta Poznan Youth
Wisla Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Jagiellonia Bialystok (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Pogon Szczecin(Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Odra Opole YouthGornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME17-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.56-0.27-0.290.790.50.97T
POL ME09-11-243 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME31-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.26-0.340.920.50.78X
POL ME26-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 10-----
POL ME18-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.50-0.27-0.350.810.25-0.99T
POL ME12-10-240 - 1
(0 - 1)
- -----
POL ME05-10-240 - 2
(0 - 0)
- -----
POL ME28-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 3-----
POL ME22-09-243 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME14-09-242 - 7
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Lechia Gdansk (Youth)So sánh số liệuGornik Zabrze (Youth)
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn20
  • 1.9Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lechia Gdansk (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
550080.0%Xem375.0%125.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Lechia Gdansk (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lechia Gdansk (Youth)Thời gian ghi bànGornik Zabrze (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lechia Gdansk (Youth)Chi tiết về HT/FTGornik Zabrze (Youth)
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Lechia Gdansk (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze (Youth)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lechia Gdansk (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME30-11-2024ChủPolonia Warszawa (Youth)6 Ngày
POL ME01-03-2025KháchJagiellonia Bialystok (Youth)97 Ngày
POL ME08-03-2025ChủCracovia Krakow (Youth)104 Ngày
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME30-11-2024KháchStal Rzeszow Youth6 Ngày
POL ME01-03-2025ChủEscola Varsovia Warszawa Youth97 Ngày
POL ME08-03-2025ChủLech Poznan (Youth)104 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng31.3% [5]
  • [2] 12.5%Hòa25.0% [5]
  • [9] 56.3%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng18.8% [3]
  • [0] 0.0%Hòa6.3% [1]
  • [6] 37.5%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    2.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Lechia Gdansk (Youth) VS Gornik Zabrze (Youth) ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình