[INT FRL-] Malaysia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16.7% |
[INT FRL-] Laos (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | 2 | 0.0% |
Malaysia (w) |
Chủ - Khách |
---|
Laos (W)Malaysia (W) |
Malaysia (W)Laos (W) |
Malaysia (W)Laos (W) |
Malaysia (W)Laos (W) |
Laos (W)Malaysia (W) |
Laos (W)Malaysia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEAGW | 12-12-13 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.49 | -0.30 | -0.41 | T | 0.80 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 25-10-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.80 | -0.75 | 0.80 | T | X |
INT CF | 23-10-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.18 | -0.25 | -0.77 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
AFFWC | 16-09-12 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.14 | -0.15 | -0.91 | B | 0.90 | -2.25 | 0.70 | B | T |
SEAGW | 11-12-09 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.65 | -0.57 | 0.95 | B | T |
AFFWC | 14-10-08 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | 0.75 | 0.00 | 0.95 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Malaysia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 30-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 21-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | H | 0.88 | 1.75 | 0.94 | T | X |
INT FRL | 18-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SEAGW | 09-05-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 18 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | B | 0.80 | 3 | 0.90 | B | T |
SEAGW | 06-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 13 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | B | 0.84 | -4 | 0.92 | B | X |
SEAGW | 03-05-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.99 | -0.07 | -0.06 | B | 0.88 | 5 | 0.88 | T | X |
AFFWC | 12-07-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.99 | -0.08 | -0.06 | B | 0.75 | 3.75 | 0.95 | B | T |
AFFWC | 10-07-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 8 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.85 | -3.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Laos (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 24-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEAGW | 09-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
SEAGW | 06-05-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 9 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | 0.84 | -4.25 | 0.92 | T | ||
SEAGW | 03-05-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
AFFWC | 11-07-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.75 | 3.25 | 0.95 | X | ||
AFFWC | 09-07-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.89 | 4 | 0.81 | T | ||
AFFWC | 07-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | 0.75 | 2.25 | 0.95 | X | ||
AFFWC | 05-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.74 | -0.23 | -0.18 | 0.83 | 1.25 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |