[ENG-S Premier League-22] Marlow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 5 | 5 | 22 | 38 | 82 | 20 | 22 | 15.6% |
16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 33 | 12 | 21 | 18.8% |
16 | 2 | 2 | 12 | 19 | 49 | 8 | 22 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
[ENG-S Premier League-2] AFC Totton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 19 | 9 | 2 | 66 | 26 | 66 | 2 | 63.3% |
16 | 12 | 4 | 0 | 43 | 13 | 40 | 1 | 75.0% |
14 | 7 | 5 | 2 | 23 | 13 | 26 | 3 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 16 | 83.3% |
Marlow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Marlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.75 | -0.20 | -0.16 | T | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | X |
ENG-S PR | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 25-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | -0.69 | -0.23 | -0.19 | B | -0.96 | 1.25 | 0.78 | B | T |
ENG-S PR | 21-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 6 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
AFC Totton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | -0.97 | -1 | 0.79 | H | ||
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marlow |
Marlow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 09-11-2024 | Khách | Plymouth Parkway | 7 Ngày |
ENG-S PR | 16-11-2024 | Chủ | Wimborne Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 23-11-2024 | Khách | Swindon Supermarine | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 09-11-2024 | Khách | Gosport Borough | 7 Ngày |
ENG-S PR | 16-11-2024 | Chủ | Chertsey Town | 14 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | lewes | 14 Ngày |