[CZE Third League-6] SK Motorlet Praha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 27 | 23 | 6 | 46.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 17 | 11 | 8 | 37.5% |
7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 10 | 12 | 3 | 57.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
[CZE Third League-3] Domazlice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 17 | 30 | 3 | 64.3% |
7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 9 | 19 | 1 | 85.7% |
7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 | 5 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 11 | 50.0% |
SK Motorlet Praha |
Chủ - Khách |
---|
SK Motorlet PrahaDomazlice |
DomazliceSK Motorlet Praha |
SK Motorlet PrahaDomazlice |
DomazliceSK Motorlet Praha |
DomazliceSK Motorlet Praha |
SK Motorlet PrahaDomazlice |
SK Motorlet PrahaDomazlice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 23-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 22-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 24-09-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CZE CFL | 04-06-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 23-10-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | H | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | X |
CZE CFL | 02-11-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 0 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | H | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
SK Motorlet Praha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CZE CFL | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CZE CFL | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.81 | -0.20 | -0.15 | T | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | X |
CZE CFL | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | H | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
CZE CFL | 15-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CZE CFL | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
CZE CFL | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CZEC | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.11 | -0.15 | -0.89 | B | 0.83 | -2.25 | 0.87 | B | X |
CZE CFL | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 06-09-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Domazlice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 01-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
CZE CFL | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | 0.88 | -1.25 | 0.82 | H | ||
CZE CFL | 12-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 9 - 6 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
CZE CFL | 05-10-24 | 4 - 4 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 02-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.94 | -1.5 | 0.88 | X | ||
CZE CFL | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | H | ||
CZE CFL | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 28-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
SK Motorlet Praha |
SK Motorlet Praha |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | 23-11-2024 | Khách | Povltava FA | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | 23-11-2024 | Chủ | Bohemians1905 B | 7 Ngày |