So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1
0.97
0.80
3
0.96
1.46
4.30
4.90
Live
0.85
0.75
0.97
0.84
3
0.96
1.60
4.05
4.05
Run
0.44
0
-0.62
-0.46
0.5
0.26
5.30
1.22
9.00
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.80
2.75
1.00
1.53
4.00
4.75
Live
0.85
1
0.95
0.83
3
0.98
1.53
4.10
4.75
Run
0.47
0
-0.63
-0.31
0.5
0.21
11.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.82
0.75
0.98
-
-
-
1.59
3.65
4.04
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.44
0
-0.64
-0.19
0.5
0.05
3.36
1.47
5.70
188betSớm
0.80
1
0.98
0.81
3
0.97
1.46
4.30
4.90
Live
0.86
0.75
0.98
0.99
3
0.83
1.61
4.05
3.95
Run
0.47
0
-0.63
-0.48
0.5
0.30
5.00
1.24
8.60
SbobetSớm
-
-
-
0.75
2.75
-0.95
1.69
3.49
3.67
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0.25
0.40
-0.64
0.5
0.44
3.65
1.37
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Unicov
ChủHòaKhách
Hodonin Sardice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UnicovSo Sánh Sức MạnhHodonin Sardice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 4T 2H 2B
    2T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Third League-3] Unicov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171025382632358.8%
971126922277.8%
8314121710637.5%
63031312950.0%
[CZE Third League-7] Hodonin Sardice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17674262525735.3%
9441161016544.4%
823310159825.0%
62311111933.3%

Thành tích đối đầu

Unicov            
Chủ - Khách
Hodonin SardiceUnicov
UnicovHodonin Sardice
Hodonin SardiceUnicov
UnicovHodonin Sardice
UnicovHodonin Sardice
Hodonin SardiceUnicov
Hodonin SardiceUnicov
UnicovHodonin Sardice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE CFL13-04-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4---B---
CZE CFL10-09-235 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.69-0.23-0.20T-0.98-0.800.80TT
CZE CFL20-05-230 - 3
(0 - 1)
7 - 4---T---
CZE CFL23-10-222 - 1
(1 - 1)
5 - 4---T---
CZE CFL01-05-191 - 1
(1 - 1)
9 - 1---H---
CZE CFL10-11-181 - 4
(1 - 0)
- ---T---
CZE CFL09-06-184 - 1
(2 - 1)
13 - 2-0.51-0.26-0.38B0.750.250.95BT
CZE CFL05-11-172 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.56-0.26-0.33H0.800.500.90TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Unicov            
Chủ - Khách
TrinecUnicov
UnicovUnie Hlubina
UnicovSC Znojmo
Slavia KromerizUnicov
UnicovFC Strani
HlucinUnicov
ZlinskoUnicov
UnicovUhersky Brod
SSK BilovecUnicov
BlanskoUnicov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE CFL12-10-243 - 2
(2 - 2)
8 - 4-0.68-0.23-0.21B0.8410.98HT
CZE CFL06-10-244 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.76-0.21-0.18T0.911.50.79TT
CZE CFL02-10-241 - 2
(1 - 1)
- ---B--
CZE CFL28-09-245 - 0
(2 - 0)
7 - 7---B--
CZE CFL22-09-245 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.75-0.20-0.16T0.971.50.85TT
CZE CFL11-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.53-0.27-0.32T0.900.50.86TX
CZE CFL06-09-241 - 3
(0 - 0)
0 - 3-0.50-0.27-0.35T0.800.250.96TT
CZE CFL01-09-242 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.20-0.16T0.911.50.91TX
CZEC28-08-242 - 2
(1 - 1)
1 - 7---H--
CZE CFL23-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 10---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Hodonin Sardice            
Chủ - Khách
Hodonin SardiceZlinsko
Hodonin SardiceZlin B
Uhersky BrodHodonin Sardice
Hodonin SardiceBlansko
Brno BHodonin Sardice
Hodonin SardiceSC Znojmo
MFK Karvina BHodonin Sardice
Hodonin SardiceHlucin
BzenecHodonin Sardice
TJ Start BrnoHodonin Sardice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE CFL12-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 1-0.51-0.28-0.330.970.50.85T
CZE CFL09-10-244 - 2
(3 - 1)
5 - 7-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77T
CZE CFL05-10-242 - 2
(0 - 0)
- -----
CZE CFL28-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 5-----
CZE CFL22-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.39-0.28-0.450.78-0.25-0.96H
CZE CFL11-09-241 - 0
(0 - 0)
- -----
CZE CFL08-09-241 - 2
(1 - 1)
6 - 7-0.60-0.26-0.270.860.750.90H
CZE CFL31-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-----
CZEC28-08-243 - 3
(2 - 2)
2 - 9-----
CZE CFL23-08-242 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.41-0.28-0.430.9100.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

UnicovSo sánh số liệuHodonin Sardice
  • 21Tổng số ghi bàn18
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Unicov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hodonin Sardice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%00.0%Xem
Unicov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hodonin Sardice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UnicovThời gian ghi bànHodonin Sardice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    15
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UnicovChi tiết về HT/FTHodonin Sardice
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
UnicovSố bàn thắng trong H1&H2Hodonin Sardice
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Unicov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE CFL27-10-2024KháchSlovacko II7 Ngày
CZE CFL03-11-2024ChủFrydek-Mistek14 Ngày
CZE CFL10-11-2024KháchSlovan Rosice21 Ngày
Hodonin Sardice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE CFL26-10-2024ChủFC Strani6 Ngày
CZE CFL03-11-2024KháchSlavia Kromeriz14 Ngày
CZE CFL09-11-2024ChủUnie Hlubina20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng35.3% [6]
  • [2] 11.8%Hòa41.2% [6]
  • [5] 29.4%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 41.2%Thắng11.8% [2]
  • [1] 5.9%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.9%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.24 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Unicov VS Hodonin Sardice ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình