So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.90
2.5
0.90
2.20
3.40
2.75
Live
0.95
-0.25
0.85
0.93
2.25
0.88
3.10
3.25
2.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.70
0.82
2.25
0.94
3.10
3.20
2.03
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.90
0.94
2.25
0.86
3.03
2.99
2.10
Live
0.92
-0.25
0.90
0.94
2.25
0.86
3.03
2.99
2.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

RC Saint Etienne (w)
ChủHòaKhách
Nantes (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC Saint Etienne (w)So Sánh Sức MạnhNantes (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-8] RC Saint Etienne (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15519124316833.3%
831481410737.5%
720542961028.6%
6303613950.0%
[FRA Division 1 Feminine-6] Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15555151820633.3%
8143587812.5%
7412101013557.1%
631210141050.0%

Thành tích đối đầu

RC Saint Etienne (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)RC Saint Etienne (W)
RC Saint Etienne (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD128-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3---T---
INT CF13-08-195 - 0
(3 - 0)
3 - 0---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

RC Saint Etienne (w)            
Chủ - Khách
Reims (W)RC Saint Etienne (W)
Fleury 91 (W)RC Saint Etienne (W)
RC Saint Etienne (W)Marseille (W)
RC Saint Etienne (W)Reims (W)
RC Saint Etienne (W)Paris Saint Germain (W)
RC Saint Etienne (W)Guingamp (W)
RC Saint Etienne (W)Montpellier (W)
Lyon (W)RC Saint Etienne (W)
RC Saint Etienne (W)Fleury 91 (W)
Strasbourg WRC Saint Etienne (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA FCC25-01-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5---T--
FRA WD117-01-256 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.70-0.24-0.19B-0.991.250.75BT
FRA FCC12-01-252 - 1
(0 - 1)
11 - 2---T--
FRA WD108-01-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.42-0.29-0.41B0.8600.90BT
FRA WD113-12-240 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.08-0.16-0.88B0.92-20.90BH
FRA WD107-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4---T--
FRA WD123-11-240 - 2
(0 - 2)
3 - 1---B--
FRA WD116-11-2411 - 0
(3 - 0)
8 - 0---B0.8740.89BT
FRA WD109-11-243 - 2
(2 - 0)
1 - 5---T--
FRA WD102-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.29-0.43B1.0000.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Nantes (W)Reims (W)
FC Metz (W)Nantes (W)
Nantes (W)Guingamp (W)
Lyon (W)Nantes (W)
Strasbourg WNantes (W)
Nantes (W)Fleury 91 (W)
Montpellier (W)Nantes (W)
Nantes (W)Dijon w
Nantes (W)Paris FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA FCC24-01-251 - 6
(1 - 2)
3 - 4-0.12-0.20-0.810.98-1.50.78T
FRA WD118-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-----
FRA FCC12-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5-----
FRA WD108-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1-----
FRA WD114-12-245 - 1
(4 - 0)
2 - 1-0.98-0.09-0.050.933.250.83T
FRA WD111-12-241 - 2
(1 - 1)
1 - 6-----
FRA WD107-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
FRA WD115-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.37-0.970.250.79X
FRA WD109-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1-----
FRA WD102-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

RC Saint Etienne (w)So sánh số liệuNantes (w)
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 30Tổng số mất bàn17
  • 3.0Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Saint Etienne (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
50050.0%Xem360.0%120.0%Xem
Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
RC Saint Etienne (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
50050.0%Xem360.0%00.0%Xem
Nantes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
40220.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RC Saint Etienne (w)Thời gian ghi bànNantes (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RC Saint Etienne (w)Chi tiết về HT/FTNantes (w)
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    3
    B/B
ChủKhách
RC Saint Etienne (w)Số bàn thắng trong H1&H2Nantes (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    5
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    8
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RC Saint Etienne (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD115-02-2025KháchParis FC (W)14 Ngày
FRA WD101-03-2025ChủLe Havre (W)28 Ngày
FRA WD115-03-2025KháchMontpellier (W)42 Ngày
Nantes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD115-02-2025ChủLe Havre (W)14 Ngày
FRA WD101-03-2025KháchParis FC (W)28 Ngày
FRA WD115-03-2025ChủStrasbourg W42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng33.3% [5]
  • [1] 6.7%Hòa33.3% [5]
  • [9] 60.0%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng26.7% [4]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    2.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [7] 77.78%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

RC Saint Etienne (w) VS Nantes (w) ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình