Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BLR First League-1] FC Molodechno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 23 | 7 | 4 | 62 | 26 | 76 | 1 | 67.6% |
16 | 13 | 3 | 0 | 34 | 7 | 42 | 2 | 81.3% |
18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 19 | 34 | 3 | 55.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
[BLR First League-3] Niva Dolbizno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 21 | 7 | 5 | 73 | 30 | 70 | 3 | 63.6% |
17 | 10 | 4 | 3 | 39 | 17 | 34 | 5 | 58.8% |
16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 13 | 36 | 2 | 68.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
FC Molodechno |
Chủ - Khách |
---|
Niva DolbiznoFC Molodechno |
FC MolodechnoNiva Dolbizno |
Niva DolbiznoFC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BLR D2 | 05-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR D2 | 02-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.92 | -0.50 | 0.84 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
FC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D2 | 05-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D2 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D2 | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 15 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D2 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.20 | -0.24 | -0.68 | T | 0.96 | -1 | 0.80 | H | X |
BLR D2 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D2 | 25-08-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D2 | 18-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Niva Dolbizno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
BLR D2 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 14-09-24 | 5 - 3 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
BLR D2 | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FC Molodechno |
FC Molodechno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 02-11-2024 | Khách | Dnepr Rohachev | 7 Ngày |
BLR D2 | 09-11-2024 | Chủ | FC Baranovichi | 14 Ngày |
BLR D2 | 16-11-2024 | Chủ | Energetik-BGU Minsk | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 02-11-2024 | Chủ | Ostrowitz | 7 Ngày |
BLR D2 | 09-11-2024 | Khách | Shakhter Soligorsk II | 14 Ngày |
BLR D2 | 16-11-2024 | Chủ | BATE-2 Borisov | 21 Ngày |