[INT CF-] Hertha BSC Berlin Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 13 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
Hertha BSC Berlin Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.62 | -0.25 | -0.25 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | H |
GER Reg | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | T | 0.86 | 0.50 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 28-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.25 | -0.54 | B | 0.98 | -0.50 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 23-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 5 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.86 | 0.50 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 04-11-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.34 | T | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 25-02-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.99 | 0.00 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 27-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | T |
GER Reg | 20-09-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.74 | -0.20 | -0.18 | B | -0.99 | -0.67 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 04-02-18 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 1 | -0.76 | -0.21 | -0.16 | T | 1.00 | -0.67 | 0.86 | T | T |
GER Reg | 05-08-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.36 | -0.28 | -0.48 | T | 0.77 | -0.50 | -0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%
Hertha BSC Berlin Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PLI CUP | 10-12-24 | 5 - 3 (4 - 1) | 3 - 5 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.28 | -0.45 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
GER Reg | 01-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.55 | -0.27 | -0.30 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | H |
GER Reg | 22-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.57 | -0.27 | -0.28 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 03-11-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
PLI CUP | 30-10-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 25-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.24 | -0.20 | B | 0.94 | 1 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.62 | -0.24 | -0.26 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
GER Reg | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.36 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.19 | -0.25 | -0.68 | 0.95 | -1 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.48 | -0.28 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
GER Reg | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.27 | -0.26 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.62 | -0.25 | -0.25 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | H |
GER Reg | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.23 | -0.69 | 0.79 | -1.25 | -0.97 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Hertha BSC Berlin Youth |
Hertha BSC Berlin Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
PLI CUP | 21-01-2025 | Khách | Norwich City U21 | 13 Ngày |
GER Reg | 02-02-2025 | Chủ | VFC Plauen | 25 Ngày |
GER Reg | 09-02-2025 | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 02-02-2025 | Khách | BSG Chemie Leipzig | 25 Ngày |
GER Reg | 09-02-2025 | Chủ | Eilenburg | 32 Ngày |
GER Reg | 16-02-2025 | Khách | Berliner FC Dynamo | 39 Ngày |