[INT CF-] Grobina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Babrungas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
Grobina |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Grobina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LAT D1 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
LAT D1 | 20-11-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 12 - 6 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | B | 0.98 | 1.5 | 0.78 | T | T |
LAT D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.47 | B | 0.94 | -0.25 | 0.90 | B | X |
LAT D1 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | -0.06 | -0.10 | -0.93 | B | 0.85 | -2.75 | 0.85 | B | X |
LAT D1 | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.23 | -0.27 | -0.63 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | T |
LAT D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | T |
LAT D1 | 04-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.14 | -0.19 | -0.80 | B | 0.82 | -1.75 | 1.00 | B | T |
LAT D1 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.37 | -0.27 | -0.45 | B | 0.83 | -0.25 | -0.99 | B | T |
LAT D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%
Babrungas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
LIT D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | X | ||
LIT D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.72 | T | ||
LIT D2 | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 09-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Grobina |
Grobina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |