Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
Babrungas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhBabrungas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Phong Độ85%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105511316.7%
[INT CF-] Babrungas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaBanga Gargzdai
JDFS AlbertsGrobina
GrobinaJDFS Alberts
JelgavaGrobina
GrobinaFK Rigas Futbola skola
GrobinaFK Liepaja
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
LAT D123-11-240 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.40-0.28-0.47T0.75-0.250.95TX
LAT D120-11-242 - 3
(2 - 3)
12 - 6-0.76-0.21-0.15B0.981.50.78TT
LAT D109-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.35-0.28-0.47B0.94-0.250.90BX
LAT D103-11-240 - 2
(0 - 1)
0 - 10-0.06-0.10-0.93B0.85-2.750.85BX
LAT D126-10-241 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.23-0.27-0.63B0.97-0.750.85BT
LAT D120-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.57-0.27-0.26B0.980.750.84BT
LAT D104-10-241 - 4
(1 - 2)
2 - 5-0.14-0.19-0.80B0.82-1.751.00BT
LAT D128-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 3-0.37-0.27-0.45B0.83-0.25-0.99BT
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
8 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Babrungas            
Chủ - Khách
BabrungasAtomsfera Mazeikiai
Banga Gargzdai BBabrungas
BabrungasNFA Kaunas
BabrungasHegelmann Litauen II
FK RiteriaiBabrungas
Nevezis KedainiaiBabrungas
BabrungasFK Neptunas Klaipeda
FK Tauras TaurageBabrungas
FK MinijaBabrungas
Ekranas PanevezysBabrungas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D208-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.67-0.25-0.230.9010.80X
LIT D203-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-----
LIT D230-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.37-0.29-0.480.83-0.250.87X
LIT D226-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-----
LIT D219-10-243 - 0
(2 - 0)
1 - 7-----
LIT D204-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.40-0.30-0.450.9800.72T
LIT D228-09-243 - 0
(0 - 0)
5 - 7-----
LIT D221-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 4-----
LIT D214-09-240 - 4
(0 - 3)
14 - 3-----
LIT D209-09-240 - 4
(0 - 1)
3 - 3-0.30-0.28-0.570.95-0.50.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

GrobinaSo sánh số liệuBabrungas
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 21Tổng số mất bàn9
  • 2.1Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 90.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem0XemXem20XemXem44.4%XemXem21XemXem58.3%XemXem14XemXem38.9%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem14XemXem73.7%XemXem4XemXem21.1%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Babrungas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem5XemXem14XemXem47.2%XemXem17XemXem47.2%XemXem14XemXem38.9%XemXem
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Babrungas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrobinaThời gian ghi bànBabrungas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrobinaChi tiết về HT/FTBabrungas
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
GrobinaSố bàn thắng trong H1&H2Babrungas
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Babrungas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Grobina VS Babrungas ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình