[SPA Youth Cup-] Barcelona U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
[SPA Youth Cup-] Real Sociedad U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
Barcelona U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Barcelona U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA YL U19 | 11-12-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | T |
SPA LU19 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 30-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA YL U19 | 26-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | T | 0.79 | 2.75 | 0.91 | T | X |
SPA LU19 | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 9 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | T | 0.96 | 0 | 0.74 | T | T |
SPA LU19 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UEFA YL U19 | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.16 | -0.20 | -0.76 | T | 0.88 | -1.5 | 0.88 | B | X |
SPA LU19 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
UEFA YL U19 | 23-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.22 | -0.24 | T | 0.82 | 1 | 0.94 | T | T |
SPA LU19 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Real Sociedad U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 21-12-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 3 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.98 | 1.25 | 0.72 | T | ||
SPA LU19 | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 27-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
SPA LU19 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Barcelona U19 |
Barcelona U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |