[INT CF-] FC Buderich 02 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
FC Buderich 02 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Buderich 02 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 13-12-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 06-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 15-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 03-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 20-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 13-10-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | -0.76 | -0.20 | -0.20 | B | 0.86 | 1.5 | 0.84 | B | T |
GER BL | 06-10-24 | 3 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.97 | 1 | 0.79 | T | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.28 | -0.34 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | H | ||
INT CF | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.45 | -0.27 | -0.39 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | H | ||
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.32 | -0.28 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.28 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.26 | -0.27 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.22 | -0.25 | 1.00 | 1 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%
FC Buderich 02 |
FC Buderich 02 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Chủ | Duren | 11 Ngày |
GER Reg | 01-02-2025 | Khách | Koln Am | 18 Ngày |
GER Reg | 08-02-2025 | Chủ | Monchengladbach AM. | 25 Ngày |