Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[STDRFEF-] Jerez |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
[STDRFEF-] AD Llerenense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
Jerez |
Chủ - Khách |
---|
AD LlerenenseJerez |
JerezAD Llerenense |
AD LlerenenseJerez |
JerezAD Llerenense |
AD LlerenenseJerez |
AD LlerenenseJerez |
JerezAD Llerenense |
AD LlerenenseJerez |
JerezAD Llerenense |
JerezAD Llerenense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 08-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 04-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 30-10-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 01-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 05-03-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 31-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 10-01-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 28-10-20 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 06-04-19 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jerez |
Chủ - Khách |
---|
JerezOlivenza FC |
BadajozJerez |
CD Santa AmaliaJerez |
JerezCD Calamonte |
CD MontijoJerez |
JerezSP Villafranca |
Moralo CPJerez |
JerezCD Diocesano |
CD AzuagaJerez |
JerezCastuera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 08-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Spain D4 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 03-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 27-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
AD Llerenense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
Spain D4 | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.36 | -0.33 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
Spain D4 | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 10-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 03-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Jerez |
Jerez |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |