So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
1
0.93
0.79
2.75
0.91
1.43
4.00
4.95
Live
0.75
1.5
0.95
0.91
3
0.79
1.19
5.30
8.20
Run
-0.38
0.25
0.08
-0.35
4.5
0.05
1.01
9.00
19.50
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.90
2.75
0.90
1.50
4.75
4.20
Live
0.85
1.75
0.95
-0.98
3.25
0.77
1.22
6.50
7.00
Run
0.22
0
-0.32
-0.21
4.5
0.14
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.88
0.85
2.75
0.89
1.45
4.15
5.30
Live
0.80
1.5
0.96
0.71
3
-0.95
1.22
5.30
8.70
Run
-0.50
0.25
0.34
-0.37
3.5
0.25
1.04
6.90
100.00
188betSớm
0.78
1
0.94
0.80
2.75
0.92
1.43
4.00
4.95
Live
0.76
1.5
0.96
0.92
3
0.80
1.19
5.30
8.20
Run
-0.37
0.25
0.09
-0.34
4.5
0.06
1.01
9.00
19.50
SbobetSớm
0.81
1
0.95
0.82
2.75
0.94
1.44
3.82
5.00
Live
0.76
1.5
-0.96
0.94
3
0.86
1.23
4.91
7.40
Run
0.12
0
-0.28
-0.21
4.5
0.07
1.01
8.40
155.00

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool (w)
ChủHòaKhách
Everton FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liverpool (w)So Sánh Sức MạnhEverton FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Continental Cup-2] Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32011036266.7%
00000000%
00000000%
6213109733.3%
[ENG Continental Cup-3] Everton FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301217130.0%
00000000%
00000000%
6123310516.7%

Thành tích đối đầu

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Everton FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL17-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.26-0.29-0.60B0.82-0.750.88BX
INT CF15-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.68-0.25-0.23H0.861.000.84TX
ENG FAWSL24-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.46H0.74-0.250.96BX
ENG CWCUP13-12-231 - 2
(0 - 1)
2 - 10-0.36-0.29-0.50T0.90-0.250.80TT
ENG FAWSL15-10-230 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.60-0.28-0.27B0.890.750.81BX
ENG FAWSL24-03-231 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.56-0.31-0.29H0.800.500.90TX
ENG FAWSL25-09-220 - 3
(0 - 2)
6 - 8-0.64-0.26-0.24B0.750.750.95BT
ENG CWCUP18-11-201 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.81-0.19-0.12B0.97-0.570.85TX
ENG FAWSL17-11-190 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.29-0.32-0.50B0.76-0.501.00BX
ENG FAWSL11-05-193 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.56-0.27-0.29T0.990.750.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Newcastle (W)Liverpool (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Aston Villa (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)CrystalPalace (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Tottenham Hotspur (W)Liverpool (W)
Manchester United (W)Liverpool (W)
West Ham United (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CWCUP24-11-241 - 6
(0 - 4)
5 - 4---T--
ENG FAWSL17-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.26-0.29-0.60B0.82-0.750.88BX
ENG FAWSL10-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.12-0.19-0.84B0.86-1.750.84BH
ENG FAWSL03-11-241 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.42-0.29-0.44T0.9000.80TT
ENG FAWSL20-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.78-0.22-0.16H0.901.50.80TX
ENG FAWSL13-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.14-0.21-0.80B0.87-1.50.83BH
ENG FAWSL06-10-242 - 3
(0 - 1)
9 - 6-0.49-0.31-0.35T0.840.250.86TT
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.58-0.28-0.29B0.940.750.76BX
ENG FAWSL29-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.28-0.30-0.57H0.96-0.50.74BX
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.27H0.900.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Everton FC (w)            
Chủ - Khách
Everton FC (W)Manchester United (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
CrystalPalace (W)Everton FC (W)
Everton FC (W)Chelsea FC (W)
Leicester City (W)Everton FC (W)
Everton FC (W)West Ham United (W)
Arsenal (W)Everton FC (W)
Newcastle (W)Everton FC (W)
Everton FC (W)Manchester United (W)
Brighton H.A. (W)Everton FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CWCUP20-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 10-0.16-0.24-0.750.87-1.250.83X
ENG FAWSL17-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.26-0.29-0.60B0.82-0.750.88BX
ENG FAWSL10-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.37-0.30-0.470.79-0.250.91X
ENG FAWSL03-11-240 - 5
(0 - 3)
2 - 10-0.07-0.13-0.950.90-2.50.80T
ENG FAWSL20-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
ENG FAWSL13-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.53-0.30-0.320.900.50.80X
ENG FAWSL06-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.94-0.14-0.070.932.50.77X
ENG CWCUP02-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.23-0.24-0.670.84-10.86X
ENG FAWSL29-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.15-0.23-0.780.95-1.250.75X
ENG FAWSL21-09-244 - 0
(1 - 0)
5 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

Liverpool (w)So sánh số liệuEverton FC (w)
  • 15Tổng số ghi bàn4
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.4
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Everton FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Liverpool (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Everton FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Liverpool (w)Thời gian ghi bànEverton FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Liverpool (w)Chi tiết về HT/FTEverton FC (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Liverpool (w)Số bàn thắng trong H1&H2Everton FC (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL15-12-2024ChủArsenal (W)4 Ngày
ENG FAWSL19-01-2025ChủBrighton H.A. (W)39 Ngày
ENG FAWSL26-01-2025KháchLeicester City (W)46 Ngày
Everton FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL15-12-2024ChủManchester City (W)4 Ngày
ENG FAWSL19-01-2025ChủAston Villa (W)39 Ngày
ENG FAWSL26-01-2025KháchWest Ham United (W)46 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [0]
  • [1] 33.3%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 100.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 100.00% [2]

Liverpool (w) VS Everton FC (w) ngày 12-12-2024 - Thông tin đội hình