[INT FRL-] Liechtenstein |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 11 | 3 | 0.0% |
[INT FRL-] Hong Kong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Liechtenstein |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Liechtenstein |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA NL | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.34 | -0.26 | H | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | T |
UEFA NL | 05-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.24 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
INT FRL | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | H | 1.00 | 3 | 0.82 | T | X |
INT FRL | 03-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | B | 0.90 | 2.75 | 0.92 | B | X |
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.80 | -0.19 | -0.10 | H | 0.81 | 1.5 | -0.99 | T | X |
INT FRL | 22-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.13 | B | 0.88 | 1.25 | 0.94 | B | T |
EURO Cup | 19-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.08 | -0.17 | -0.79 | B | 0.82 | -1.75 | 1.00 | B | X |
EURO Cup | 16-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.02 | -0.05 | -0.98 | B | 0.85 | -4 | 0.97 | B | X |
EURO Cup | 16-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | B | 0.87 | 3 | 0.95 | B | T |
EURO Cup | 13-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 11 | -0.06 | -0.12 | -0.94 | B | 0.91 | -2.5 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Hong Kong |
Chủ - Khách |
---|
FijiHong Kong |
Solomon IslandsHong Kong |
TurkmenistanHong Kong |
Hong KongIran |
UzbekistanHong Kong |
Hong KongUzbekistan |
guangdongHong Kong |
Hong Kongguangdong |
Hong KongPalestine |
Hong KongIran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.18 | -0.24 | -0.68 | 0.97 | -1 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 05-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.29 | -0.30 | -0.52 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | ||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.30 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.05 | -0.08 | -0.99 | 0.98 | -3.5 | 0.78 | T | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.96 | -0.11 | -0.05 | 0.80 | 2.5 | 0.96 | X | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.12 | -0.20 | -0.80 | 0.93 | -1.5 | 0.83 | X | ||
GDHKCUP | 07-02-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
GDHKCUP | 31-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.89 | 0 | 0.87 | X | ||
AFC | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.17 | -0.23 | -0.72 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | T | ||
AFC | 19-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.06 | -0.14 | -0.95 | 0.95 | -2.25 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |