[INT FRL-] Cambodia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
[INT FRL-] Chinese Taipei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | 0 | 0.0% |
Cambodia |
Chủ - Khách |
---|
CambodiaChinese Taipei |
Chinese TaipeiCambodia |
Chinese TaipeiCambodia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC | 07-06-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.27 | -0.39 | T | 0.75 | 0.00 | -0.93 | T | X |
AFC | 02-06-16 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 1 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | H | 0.77 | 0.50 | 0.99 | T | T |
INT FRL | 08-10-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Cambodia |
Chủ - Khách |
---|
CambodiaSri Lanka |
Sri LankaCambodia |
MongoliaCambodia |
CambodiaMongolia |
GuyanaCambodia |
Equatorial GuineaCambodia |
PakistanCambodia |
CambodiaPakistan |
CambodiaMacau of China |
CambodiaHong Kong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.62 | -0.29 | -0.21 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
AFC | 05-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.34 | -0.44 | H | 0.76 | -0.25 | 1.00 | B | X |
INT FRL | 11-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.32 | -0.42 | B | 0.98 | 0 | 0.84 | B | T |
INT FRL | 07-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.62 | -0.28 | -0.22 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
INT FRL | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | B | 0.75 | 0.5 | -0.99 | B | T |
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.93 | -0.12 | -0.06 | B | 0.97 | 2.5 | 0.85 | T | X |
FIFA WCQL | 17-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
FIFA WCQL | 12-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
INT FRL | 11-09-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.75 | -0.23 | -0.14 | T | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | T |
INT FRL | 07-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.26 | -0.28 | -0.58 | H | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Chinese Taipei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.93 | -0.15 | -0.07 | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.06 | -0.10 | -0.97 | 0.91 | -3 | 0.85 | X | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 8 - 8 | -0.94 | -0.13 | -0.05 | 0.80 | 2.25 | 0.96 | T | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.15 | -0.24 | -0.74 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | X | ||
FIFA WCQL | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.19 | -0.24 | -0.72 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
FIFA WCQL | 16-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.80 | 3.75 | 0.90 | X | ||
FIFA WCQL | 17-10-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 2 | -0.07 | -0.13 | -0.93 | 0.94 | -2.25 | 0.76 | X | ||
FIFA WCQL | 12-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | ||
INT FRL | 12-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
INT FRL | 08-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |